Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chia in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
cung chiêm
cung chiều
cơm chiên
cưỡng chiếm
dã chiến
di chiếu
gây chiến
gạo chiêm
giao chiến
giáp chiến
giường chiếu
hải chiến
hải quân lục chiến
hậu chiến
hỗn chiến
hộ chiếu
hiếu chiến
huyết chiến
hưu chiến
kịch chiến
khai chiến
kháng chiến
kháng chiến hoá
không chiến
khúc chiết
khẩu chiếm
khổ chiến
khiêu chiến
kinh chiều
làm chiêm
lúa chiêm
lấn chiếm
lều chiếu
lục chiến
lăn chiêng
luận chiến
lưỡng chiết
lưu chiểu
máy chiếu bóng
một chiều
nội chiến
ngâm chiết
ngói chiếu
ngọc chiếu
nghênh chiến
nghinh chiến
ngược chiều
nhãn chiết kế
nuông chiều
phân chia
phép chia
phản chiến
phản chiếu
phụng chiếu
quan chiêm
quy chiếu
quyết chiến
ra chiều
rìu chiến
rạp chiếu bóng
sắc chiếu
số bị chia
số chia
sớm chiều
tàu chiến
tác chiến
tứ chiếng
tử chiến
tốc chiến
tham chiến
tham chiếu
thế chiến
thời chiến
thiện chiến
thiệt chiến
thuỷ binh lục chiến
thương chiến
tiếp chiến
trắng chiếu
trợ chiến
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last