Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
chia bào
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bào: áo. Thường thường trong khi ly biệt người ta hay nắm lấy áo nhau, tỏ tình quyến luyến. Chia bào tức là buông áo
Related search result for "chia bào"
Comments and discussion on the word "chia bào"