Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chiếu in Vietnamese - French dictionary
đèn chiếu
đối chiếu
bó chiếu
chăn chiếu
chiếu
chiếu án
chiếu đàn
chiếu đậu
chiếu điện
chiếu bóng
chiếu biểu
chiếu cạp
chiếu cố
chiếu chỉ
chiếu hoa
chiếu khán
chiếu lệ
chiếu manh
chiếu mệnh
chiếu sáng
chiếu thư
chiếu tướng
cuốn chiếu
di chiếu
giường chiếu
hộ chiếu
lều chiếu
máy chiếu bóng
ngói chiếu
ngọc chiếu
phản chiếu
phụng chiếu
quy chiếu
rạp chiếu bóng
sắc chiếu
tham chiếu
trắng chiếu