Từ "cherry blossom" trong tiếng Anh có nghĩa là "hoa anh đào." Đây là tên gọi của những bông hoa nở trên cây anh đào, thường có màu hồng hoặc trắng. Hoa anh đào rất đẹp và thường được ngắm nhìn trong mùa xuân, đặc biệt là ở Nhật Bản, nơi chúng có một vị trí văn hóa rất đặc biệt.
Định nghĩa
Cherry blossom (danh từ): Hoa nở từ cây anh đào, thường nở vào mùa xuân và có màu sắc rực rỡ.
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: "The cherry blossoms bloom in spring." (Hoa anh đào nở vào mùa xuân.)
Câu nâng cao: "The cherry blossom festival attracts thousands of visitors every year." (Lễ hội hoa anh đào thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm.)
Cách sử dụng và các biến thể
Cherry blossom tree: Cây hoa anh đào.
Cherry blossom season: Mùa hoa anh đào, thường diễn ra vào mùa xuân.
Cherry blossom festival: Lễ hội hoa anh đào, một sự kiện thường tổ chức để tôn vinh vẻ đẹp của hoa anh đào.
Từ gần giống
Blossom: (danh từ) chỉ hoa nói chung, không nhất thiết phải là hoa anh đào. Ví dụ: "The apple tree is full of blossoms." (Cây táo đầy hoa.)
Flower: (danh từ) từ tổng quát hơn, chỉ bất kỳ loại hoa nào.
Từ đồng nghĩa
Idioms và phrasal verbs
Mặc dù không có thành ngữ cụ thể liên quan đến "cherry blossom," nhưng có một vài cách diễn đạt liên quan đến hoa và cái đẹp trong văn hóa:
Kết luận
"Cherry blossom" không chỉ đơn thuần là hoa anh đào mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa văn hóa và cảm xúc.