Characters remaining: 500/500
Translation

cherry-blomssom

/'tʃeri,blɔsəm/
Academic
Friendly

Từ "cherry blossom" trong tiếng Anh có nghĩa "hoa anh đào." Đây tên gọi của những bông hoa nở trên cây anh đào, thường màu hồng hoặc trắng. Hoa anh đào rất đẹp thường được ngắm nhìn trong mùa xuân, đặc biệt ở Nhật Bản, nơi chúng một vị trí văn hóa rất đặc biệt.

Định nghĩa

Cherry blossom (danh từ): Hoa nở từ cây anh đào, thường nở vào mùa xuân màu sắc rực rỡ.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The cherry blossoms bloom in spring." (Hoa anh đào nở vào mùa xuân.)
  2. Câu nâng cao: "The cherry blossom festival attracts thousands of visitors every year." (Lễ hội hoa anh đào thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm.)
Cách sử dụng các biến thể
  • Cherry blossom tree: Cây hoa anh đào.
  • Cherry blossom season: Mùa hoa anh đào, thường diễn ra vào mùa xuân.
  • Cherry blossom festival: Lễ hội hoa anh đào, một sự kiện thường tổ chức để tôn vinh vẻ đẹp của hoa anh đào.
Từ gần giống
  • Blossom: (danh từ) chỉ hoa nói chung, không nhất thiết phải hoa anh đào. dụ: "The apple tree is full of blossoms." (Cây táo đầy hoa.)
  • Flower: (danh từ) từ tổng quát hơn, chỉ bất kỳ loại hoa nào.
Từ đồng nghĩa
  • Floral: (tính từ) liên quan đến hoa. dụ: "The floral arrangement was beautiful." (Bình hoa rất đẹp.)
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "cherry blossom," nhưng một vài cách diễn đạt liên quan đến hoa cái đẹp trong văn hóa:

Kết luận

"Cherry blossom" không chỉ đơn thuần hoa anh đào còn mang trong mình nhiều ý nghĩa văn hóa cảm xúc.

danh từ
  1. hoa anh đào

Comments and discussion on the word "cherry-blomssom"