Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
chef-d'oeuvre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • kiệt tác
    • Un chef d'oeuvre de musique
      một kiệt tác về nhạc
  • (mỉa mai) kỳ công
    • Chef d'oeuvre d'hypocrisie
      kỳ công về đạo đức giả
Related words
Related search result for "chef-d'oeuvre"
Comments and discussion on the word "chef-d'oeuvre"