Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
, )
chef-d'oeuvre
Jump to user comments
danh từ giống đực
kiệt tác
Un chef d'oeuvre de musique
một kiệt tác về nhạc
(mỉa mai) kỳ công
Chef d'oeuvre d'hypocrisie
kỳ công về đạo đức giả
Related words
Antonyms:
Ebauche
navet
Related search result for
"chef-d'oeuvre"
Words contain
"chef-d'oeuvre"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tuyệt bút
giai phẩm
anh chị
tuyệt tác
kiệt tác
trưởng đoàn
tác phẩm
bất hủ
tổng lí
đảng trưởng
more...
Comments and discussion on the word
"chef-d'oeuvre"