Characters remaining: 500/500
Translation

chasublerie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "chasublerie" (phát âm: sha-zu--ri) là một danh từ giống cái, có nghĩa là "nghề làm áo choàng lễ" hoặc "nghề bán áo choàng lễ". Đâymột từ khá đặc biệt ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày, thường chỉ thấy trong ngữ cảnh liên quan đến trang phục nghi lễ, như áo choàng của các giáo sĩ hay trong các buổi lễ trang trọng.

Định nghĩa sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Chasublerie" chỉ nghề nghiệp hoặc công việc chuyên sản xuất, bán hoặc cung cấp áo choàng lễ.
    • Áo choàng này thường được làm từ chất liệu đẹp thường biểu tượng tôn giáo hoặc trang trí tinh xảo.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Elle a ouvert une boutique de chasublerie." ( ấy đã mở một cửa hàng bán áo choàng lễ.)
    • Câu nâng cao: "Les artisans de chasublerie doivent maîtriser l'art de la couture et de la broderie." (Các nghệ nhân làm áo choàng lễ phải thành thạo nghệ thuật may vá thêu thùa.)
Biến thể cách sử dụng khác
  • Biến thể của từ: Từ "chasuble" (áo choàng lễ) là dạng gốc của "chasublerie". Đâytừ bạn có thể gặp khi nói về chính chiếc áo choàng.
  • Cách sử dụng: Trong văn cảnh tôn giáo, "chasublerie" thường được nhắc đến khi bàn về các nghi lễ tôn giáo, hoặc trong các cuộc thảo luận về trang phục của các nhân vật tôn giáo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Vêtements liturgiques" (trang phục nghi lễ) - một thuật ngữ rộng hơn chỉ các loại trang phục được sử dụng trong các buổi lễ tôn giáo.
  • Từ đồng nghĩa: "Chasuble" - phần áo choàng cụ thể trong trang phục lễ nghi.
Idioms cụm động từ
  • Mặc dù "chasublerie" không nhiều cụm từ hay idioms nổi bật, nhưng bạn có thể thấy cụm từ "mettre la chasuble" (mặc áo choàng lễ) trong các bài nói về nghi lễ tôn giáo.
Kết luận

"Chasublerie" là một từ chuyên ngành liên quan đến trang phục nghi lễ, mang tính chất văn hóa tôn giáo. Khi học từ này, bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn hiểu hơn về các phong tục truyền thống trong văn hóa Pháp.

danh từ giống cái
  1. nghề làm áo choàng lễ
  2. nghề bán áo choàng lễ

Comments and discussion on the word "chasublerie"