Characters remaining: 500/500
Translation

charter-party

/'tʃɑ:tə,pɑ:ti/
Academic
Friendly

Từ "charter-party" trong tiếng Anh có nghĩa "hợp đồng thuê tàu". Đây một thuật ngữ phổ biến trong ngành vận tải biển hàng hải, dùng để chỉ một thỏa thuận giữa chủ tàu người thuê tàu (thường một công ty hoặc cá nhân) về việc sử dụng tàu để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách.

Giải thích chi tiết:
  • Charter-party một hợp đồng quy định các điều khoản điều kiện thuê tàu, bao gồm giá cả, thời gian thuê, loại hàng hóa, trách nhiệm của các bên liên quan.
  • Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại vận tải.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The shipping company signed a charter-party with the cargo owner."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Under the terms of the charter-party, the shipowner is responsible for the maintenance of the vessel."
Biến thể từ gần giống:
  • Charter: có thể dùng như một động từ, nghĩa thuê tàu. dụ: "We are going to charter a yacht for the weekend." (Chúng tôi sẽ thuê một chiếc du thuyền cho cuối tuần.)
  • Party: trong ngữ cảnh hợp đồng, từ này ám chỉ các bên tham gia hợp đồng.
Từ đồng nghĩa:
  • Lease: mặc dù thường dùng trong bối cảnh bất động sản, nhưng cũng có thể áp dụng trong một số trường hợp thuê tàu.
  • Contract: có nghĩa hợp đồng nói chung, không chỉ riêng về thuê tàu.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To sign a contract": ký kết một hợp đồng.
  • "To break a contract": vi phạm hợp đồng.
Lưu ý:
  • Từ "charter-party" có thể được chia thành các loại hợp đồng khác nhau, chẳng hạn như "time charter" (thuê theo thời gian) hay "voyage charter" (thuê theo chuyến đi), mỗi loại những điều khoản điều kiện riêng.
Tóm lại:

"Charter-party" một thuật ngữ quan trọng trong ngành hàng hải, chỉ hợp đồng thuê tàu với những điều khoản cụ thể.

danh từ
  1. hợp đồng thuê tàu

Comments and discussion on the word "charter-party"