Characters remaining: 500/500
Translation

charleston

/'tʃɑ:lstən/
Academic
Friendly

Từ "charleston" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le charleston) có nghĩamột điệu nhảy được phát triển vào những năm 1920, phổ biến trong thời kỳ jazz. Điệu nhảy này thường được thực hiện với những động tác nhảy nhanh mạnh mẽ, thể hiện sự vui tươi, phấn khởi.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans les années 1920, le charleston était extrêmement populaire dans les clubs de jazz.
    (Vào những năm 1920, charleston rất phổ biến trong các câu lạc bộ jazz.)

  2. Elle a appris à danser le charleston pour la fête de fin d'année.
    ( ấy đã học nhảy charleston cho buổi tiệc cuối năm.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "charleston" còn có thể được dùng để chỉ những thứ liên quan đến phong cách sống hoặc văn hóa trong giai đoạn đó, như trang phục, âm nhạc, hay nghệ thuật. Ví dụ:
    • Le film évoque l'ambiance du charleston et du jazz des années folles. (Bộ phim gợi nhớ đến không khí của charleston nhạc jazz trong những năm điên cuồng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Charlestonien (tính từ): Liên quan đến charleston.
    Ví dụ: La musique charlestonienne est très entraînante.
    (Nhạc charleston rất cuốn hút.)

  • Danse (danh từ giống cái): Nghĩa là "điệu nhảy."
    Ví dụ: La danse est une forme d'art.
    (Điệu nhảymột hình thức nghệ thuật.)

Từ đồng nghĩa:
  • Jazz: Thể loại nhạc charleston thường được nhảy theo.
  • Swing: Một thể loại nhảy khác có thể được so sánh với charleston, nhưng những đặc điểm kỹ thuật khác.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "charleston", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như: - Danser comme un charleston: Nghĩanhảy một cách vui vẻ, năng động. - Faire la fête au rythme du charleston: Nghĩatổ chức một bữa tiệc với âm nhạc charleston.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "charleston," bạn hãy nhớ rằng không chỉ đơn thuầnmột điệu nhảy mà cònmột phần của văn hóa nghệ thuật của những năm 1920, có thể gợi nhớ đến không khí vui tươi, phóng khoáng của thời kỳ đó.

danh từ giống đực
  1. điệu nhảy saclexton

Comments and discussion on the word "charleston"