Từ "charleston" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le charleston) và nó có nghĩa là một điệu nhảy được phát triển vào những năm 1920, phổ biến trong thời kỳ jazz. Điệu nhảy này thường được thực hiện với những động tác nhảy nhanh và mạnh mẽ, thể hiện sự vui tươi, phấn khởi.
Dans les années 1920, le charleston était extrêmement populaire dans les clubs de jazz.
(Vào những năm 1920, charleston rất phổ biến trong các câu lạc bộ jazz.)
Elle a appris à danser le charleston pour la fête de fin d'année.
(Cô ấy đã học nhảy charleston cho buổi tiệc cuối năm.)
Charlestonien (tính từ): Liên quan đến charleston.
Ví dụ: La musique charlestonienne est très entraînante.
(Nhạc charleston rất cuốn hút.)
Danse (danh từ giống cái): Nghĩa là "điệu nhảy."
Ví dụ: La danse est une forme d'art.
(Điệu nhảy là một hình thức nghệ thuật.)
Mặc dù không có idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "charleston", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như: - Danser comme un charleston: Nghĩa là nhảy một cách vui vẻ, năng động. - Faire la fête au rythme du charleston: Nghĩa là tổ chức một bữa tiệc với âm nhạc charleston.
Khi sử dụng từ "charleston," bạn hãy nhớ rằng nó không chỉ đơn thuần là một điệu nhảy mà còn là một phần của văn hóa và nghệ thuật của những năm 1920, và có thể gợi nhớ đến không khí vui tươi, phóng khoáng của thời kỳ đó.