Characters remaining: 500/500
Translation

charlatanry

/'ʃɑ:lətənizm/ Cách viết khác : (charlatanry) /'ʃɑ:lətənri/
Academic
Friendly

Từ "charlatanry" trong tiếng Anh có nghĩa hành động hoặc nghệ thuật của những người giả mạo, thường những kẻ mạo danh mục đích lừa đảo hoặc kiếm lợi từ việc lừa dối người khác. Từ này thường được dùng để chỉ những hành động gian dối trong các lĩnh vực như y học, khoa học hay nghệ thuật.

Giải thích:
  • Charlatanry (danh từ): ngón bịp, hành động lừa đảo, đặc biệt trong lĩnh vực y học hoặc khoa học. Những người thực hành charlatanry thường gọi là "charlatans".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The doctor was accused of charlatanry for promoting a fake cure for cancer.
    (Bác sĩ bị cáo buộc về ngón bịp đã quảng bá một phương pháp chữa trị giả cho bệnh ung thư.)

  2. Câu nâng cao: In the world of alternative medicine, charlatanry can often exploit the vulnerabilities of desperate patients seeking relief from their ailments.
    (Trong thế giới y học thay thế, ngón bịp có thể tận dụng những điểm yếu của những bệnh nhân tuyệt vọng đang tìm kiếm sự cứu chữa cho bệnh tật của họ.)

Các biến thể của từ:
  • Charlatan (danh từ): kẻ lừa đảo, người giả mạo.
  • Charlatanic (tính từ): thuộc về hoặc tính chất của một kẻ lừa đảo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fraud (lừa đảo): hành động gian lận hoặc lừa gạt.
  • Quackery (ngón bịp y học): hành động hoặc thực hành của một người không chuyên môn nhưng tự nhận mình chuyên gia.
  • Impostor (kẻ mạo danh): người mạo danh để lừa đảo hoặc chiếm đoạt.
Idioms phrasal verbs:
  • Pull the wool over someone's eyes: lừa gạt ai đó, khiến họ tin vào điều đó sai sự thật.
  • To con someone: lừa gạt ai đó để chiếm đoạt tài sản hoặc lợi ích.
Lưu ý:

Khi sử dụng "charlatanry", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang tính tiêu cực chỉ những hành động không trung thực.

danh từ
  1. ngón bịp (của lang băm)

Comments and discussion on the word "charlatanry"