Characters remaining: 500/500
Translation

charlatanerie

Academic
Friendly

Từ "charlatanerie" trong tiếng Pháp được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ của một người tự xưng mìnhchuyên gia hoặc kiến thức thực tế không . Đâymột danh từ giống cái, mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự giả dối, lừa đảo, thường liên quan đến những người lang băm hoặc những người bán thuốc "thần kỳ".

Định nghĩa
  • Charlatanerie (danh từ giống cái): Hành động hoặc thái độ của một người tự nhận chuyên môn nhưng thực tế lại không kiến thức hoặc kỹ năng cần thiết.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Il a été accusé de charlatanerie pour avoir vendu des remèdes sans aucune efficacité."
    • (Anh ta đã bị cáo buộclang băm đã bán những phương thuốc không tác dụng.)
  2. Câu phức tạp:

    • "La charlatanerie est souvent présente dans le domaine de la santé, où certains prétendent guérir des maladies graves sans preuve scientifique."
    • (Thói lang băm thường xuất hiện trong lĩnh vực sức khỏe, nơi một số người tự nhận có thể chữa trị các bệnh nghiêm trọng không bằng chứng khoa học.)
Các biến thể của từ
  • Charlatan: Danh từ giống đực, chỉ người lang băm, người lừa đảo.
  • Charlataniser: Động từ, có nghĩahành động lừa dối, làm cho người khác tin vào điều sai trái.
Từ đồng nghĩa
  • Imposture: Sự giả mạo, hành động giả vờ, lừa đảo.
  • Fraude: Sự gian lận, lừa đảo.
Từ gần giống
  • Quack (tiếng Anh): Thuật ngữ tương đương, chỉ người lang băm, đặc biệt trong lĩnh vực y tế.
Idioms cụm từ liên quan
  • "Faire le charlatan": Có nghĩahành động giả vờ, lừa dối người khác.
  • "Se faire passer pour un expert": Tự nhận mìnhchuyên gia, thường với ý nghĩa tiêu cực.
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc các bài luận, bạn có thể dùng "charlatanerie" để phân tích các hiện tượng xã hội, như sự xuất hiện của các công ty lừa đảo trong lĩnh vực sức khỏe hoặc các xu hướng không có cơ sở khoa học trong việc chữa bệnh.

Kết luận

"Charlatanerie" là một từ mạnh mẽ thể hiện sự lừa dối giả mạo. Khi học từ này, bạn không chỉ hiểu nghĩa của mà còn biết cách sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. (từ , nghĩa ) thói lang băm

Comments and discussion on the word "charlatanerie"