Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
charismatic
Jump to user comments
Adjective
  • có sức lôi cuốn đặc biệt, có sức hấp dẫn mạnh
    • a charismatic leader
      một người lãnh đạo có sức lôi cuốn, thu hút đặc biệt
Comments and discussion on the word "charismatic"