Characters remaining: 500/500
Translation

chariot

/'tʃæriət/
Academic
Friendly

Từ "chariot" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa một chiếc xe ngựa được sử dụng chủ yếu trong các trận chiến hoặc để tham gia các cuộc đua trong lịch sử. Đây một phương tiện di chuyển hai bánh, thường được kéo bởi ngựa. "Chariot" thường gợi nhớ đến các hình ảnh trong thời kỳ cổ đại, chẳng hạn như ở La hoặc Hy Lạp cổ đại.

Định nghĩa
  1. Danh từ: Chariot (xe ngựa, xe chiến)

    • dụ: The ancient Romans used chariots in their gladiatorial games. (Người La cổ đại đã sử dụng xe ngựa trong các trò chơi đấu của họ.)
  2. Ngoại động từ: Chở bằng xe ngựa

    • dụ: They charioted goods across the battlefield. (Họ đã chở hàng hóa bằng xe ngựa qua chiến trường.)
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc nói, "chariot" có thể được sử dụng để biểu thị một thứ đó tính chất mạnh mẽ, hoành tráng hay lịch sử.

Các biến thể của từ
  • Charioteer: Danh từ chỉ người điều khiển xe ngựa.
    • dụ: The charioteer skillfully maneuvered the chariot during the race. (Người điều khiển xe ngựa đã khéo léo điều khiển chiếc xe trong suốt cuộc đua.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cart: Chiếc xe (thường không ngựa kéo).
  • Carriage: Xe ngựa (có thể không dùng để chiến đấu).
  • Wagon: Xe chở hàng (thường bánh lớn không được kéo bởi ngựa).
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù "chariot" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể tìm thấy những cụm từ liên quan đến việc di chuyển hoặc thắng lợi, như "ride to victory" (đi đến chiến thắng).

Tóm lại

"Chariot" một từ đặc trưng cho một loại xe ngựa lịch sử, mang ý nghĩa mạnh mẽ thường được sử dụng trong bối cảnh cổ đại.

danh từ
  1. (sử học) xe ngựa (dùng để đánh trận hay chạy đua)
ngoại động từ
  1. chở bằng xe ngựa

Similar Spellings

Words Containing "chariot"

Comments and discussion on the word "chariot"