Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chapeauter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) đội mũ cho
    • Chapeauter un enfant
      đội mũ cho em bé
  • (thân mật) săn sóc
  • đứng hàng trên, đứng bậc trên
  • viết mào đầu (cho bài báo)
Comments and discussion on the word "chapeauter"