Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chantre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) người hát lễ, lễ sinh
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người ca ngợi
    • Le chantre du régime
      người ca ngợi chế độ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thi sĩ, thi nhân
    • les chantres des bois
      (thơ ca) chim
    • ronfler comme un chantre
      (thân mật) ngáy o o
Related search result for "chantre"
Comments and discussion on the word "chantre"