Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chantepleure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • phễu dài vòi
  • vòi (thùng ton nô)
  • thùng tưới dài vòi
  • rãnh (ở bờ sông)
  • khe nước chảy (ở tường)
Comments and discussion on the word "chantepleure"