Characters remaining: 500/500
Translation

chanfrein

Academic
Friendly

Từ "chanfrein" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Trong lĩnh vực động vật học, đặc biệtvề ngựa: "chanfrein" chỉ phần mặt, cụ thểphần lông gốc của mũi ngựa. Đâykhu vực giữa mắt miệng của ngựa, nơi có thể thấy sự phân biệt rõ ràng về màu sắc lông.
  2. Trong kiến trúc: "chanfrein" đề cập đến mép vát hoặc cạnh được cắt đi để tạo ra một bề mặt phẳng hơn, thường được sử dụng để làm thẩm mỹ cho các công trình kiến trúc.
  3. Trong lĩnh vực chim học: cũng có thể chỉ đến phần lông gốc của mỏ chim.
Ví dụ sử dụng:
  1. Về ngựa:

    • Le chanfrein du cheval est très bien défini. (Mặt của con ngựa rất rõ ràng.)
  2. Về kiến trúc:

    • Les chanfreins des murs de la maison lui donnent un aspect moderne. (Các mép vát của những bức tường của ngôi nhà mang lại vẻ hiện đại cho .)
  3. Về chim:

    • Le chanfrein des oiseaux peut varier en couleur selon les espèces. (Phần lông gốc của mỏ chim có thể thay đổi màu sắc tùy theo loài.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Chanfreiner: Động từ có nghĩavát hoặc cắt mép.
  • Biseau: Từ này cũng chỉ đến một cạnh vát nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác, không chỉ về mặt kiến trúc.
Từ đồng nghĩa:
  • Vât (trong kiến trúc): có thể được sử dụng để chỉ các cạnh được xửđể tạo sự mềm mại hơn trong thiết kế.
  • L’arc: có thể liên quan đến các hình dáng cong hơn trong thiết kế kiến trúc.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh chuyên môn, bạn có thể thấy "chanfrein" được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật hoặc mô tả thiết kế, nơi sự chú ý đến từng chi tiết của sản phẩm hoặc công trình.

Idioms cụm động từ:

Hiện tại, "chanfrein" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đặc biệt trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể tìm thấy trong các tài liệu chuyên ngành liên quan đến động vật hoặc kiến trúc.

danh từ giống đực
  1. mặt (ngựa)
  2. lông gốc mỏ (chim)
  3. (sử học) tấm giáp che mặt (ngựa)
  4. (kiến trúc) mép vát

Comments and discussion on the word "chanfrein"