Characters remaining: 500/500
Translation

champ

/tʃæmp/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "champ" một số nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này:

1. Danh từ (thông tục):
  • Nghĩa: "Champ" thường được dùng để chỉ một người chiến thắng trong một cuộc thi, đặc biệt trong thể thao. Đây dạng rút gọn của từ "champion".
  • dụ:
    • "He is the boxing champ of the world." (Anh ấy nhàđịch quyền anh của thế giới.)
    • "The team is the national champions this year." (Đội bóng này nhàđịch quốc gia năm nay.)
2. Động từ:
  • Nghĩa: "Champ" cũng có thể động từ, có nghĩa "gặm", "nhai" một cách rào rạo, thường liên quan đến việc ăn cỏ của động vật.
  • dụ:
    • "The horse was champing on the grass." (Con ngựa đang gặm cỏ.)
3. Cụm từ thành ngữ:
  • "Champing at the bit": Cụm từ này có nghĩa rất nóng lòng, háo hức muốn bắt đầu hoặc làm điều đó, thường trong trạng thái chờ đợi.
    • dụ: "The boys were champing at the bit to start the game." (Các cậu nóng ruột muốn bắt đầu trận đấu.)
4. Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "Champion" (nhàđịch) từ gốc từ "champ".
  • Từ đồng nghĩa: "Winner" (người chiến thắng), "titleholder" (người nắm giữ danh hiệu).
5. Từ gần giống:
  • "Chomp": Từ này cũng chỉ hành động nhai, nhưng thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, như nhai với âm thanh lớn.
    • dụ: "He took a big chomp out of the sandwich." (Anh ấy đã cắn một miếng lớn từ chiếc bánh mì.)
6. Sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc nói trang trọng, bạn có thể sử dụng "champion" để nhấn mạnh sự tôn vinh hoặc ghi nhận về một người nào đó trong một lĩnh vực cụ thể. - dụ: "She is a champion for human rights." ( ấy người bảo vệ quyền con người.)

Kết luận:

Từ "champ" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chỉ người chiến thắng đến hành động gặm cỏ.

danh từ (thông tục)
  1. (như) champion
danh từ
  1. sự gặm, sự nhai
động từ
  1. gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến
    • to champ the bit
      nhay hàm thiếc (ngựa)
  2. bực tức không chịu nổi; tức tối phải chịu, nghiến răng chịu
  3. nóng ruột, sốt ruột, nôn nóng
    • the boys were champing to start
      các em nóng ruột muốn xuất phát

Comments and discussion on the word "champ"