Characters remaining: 500/500
Translation

chameleon-like

/kə'mi:ljənlaik/
Academic
Friendly

Từ "chameleon-like" trong tiếng Anh một tính từ được dùng để miêu tả một người hoặc một vật khả năng thay đổi, thích nghi hoặc điều chỉnh bản thân để phù hợp với môi trường xung quanh, giống như loài tắc kè hoa (chameleon) khả năng thay đổi màu sắc để hòa trộn với môi trường.

Định nghĩa:
  • Chameleon-like (tính từ): luôn luôn biến sắc, khả năng thay đổi hoặc thích nghi để phù hợp với những tình huống hoặc môi trường khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "Her chameleon-like personality allows her to fit in well with any group." (Tính cách luôn luôn biến sắc của ấy giúp ấy dễ dàng hòa nhập với bất kỳ nhóm nào.)
  2. Nâng cao:

    • "In the fast-paced world of business, being chameleon-like can be an asset, enabling one to navigate through various challenges." (Trong thế giới kinh doanh nhanh chóng, việc luôn luôn biến sắc có thể một lợi thế, cho phép một người vượt qua nhiều thử thách khác nhau.)
Phân biệt các biến thể:
  • Chameleon (Danh từ): loài tắc kè hoa, thường dùng để chỉ sự thay đổi màu sắc.
  • Chameleonic (Tính từ): tương tự như "chameleon-like", nhưng thường ít được sử dụng hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Adaptable (thích nghi): khả năng thay đổi để phù hợp với hoàn cảnh.
  • Flexible (linh hoạt): có thể thay đổi dễ dàng theo hoàn cảnh.
  • Versatile (đa năng): khả năng sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Blend in: hòa nhập, trở thành một phần của môi trường xung quanh.

    • dụ: "He tried to blend in with the locals when he traveled."
  • Go with the flow: dễ dàng chấp nhận thích nghi với tình huống.

    • dụ: "Sometimes you just have to go with the flow and see where life takes you."
Kết luận:

Từ "chameleon-like" rất hữu ích trong việc miêu tả những người khả năng thay đổi thích ứng tốt với nhiều tình huống khác nhau.

tính từ
  1. luôn luôn biến sắc

Comments and discussion on the word "chameleon-like"