Characters remaining: 500/500
Translation

chambrière

Academic
Friendly

Từ "chambrière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "roi ngựa chân chống" hay "chị hầu buồng". Đâymột từ khá ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, nhưng vẫn có thể được hiểu áp dụng trong một số tình huống nhất định.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Chân chống xe bò:

    • Trong ngữ cảnh này, "chambrière" chỉ đến bộ phận dùng để giữ thăng bằng cho xe bò hoặc xe ngựa.
    • Ví dụ: "La chambrière du chariot était cassée." (Chân chống của xe bò bị gãy).
  2. Chị hầu buồng, sen:

    • Đâynghĩa hơn, ám chỉ những người hầu trong một gia đình, thường làm công việc chăm sóc nhà cửa hoặc phục vụ cho chủ.
    • Ví dụ: "La chambrière s'occupait de tout dans la maison." (Chị hầu buồng lo tất cả trong nhà).
Các biến thể từ gần giống
  • Chambrièr (danh từ giống đực): có thể được sử dụng để chỉ người đàn ông làm công việc tương tự.
  • Chambre: có nghĩa là "phòng" trong tiếng Pháp, từ này liên quan đến "chambrière" "chambre" cũng liên quan đến không gian sống.
  • Chambrière có thể liên quan đến một số từ đồng nghĩa khác như "serviteur" (người phục vụ) hay "domestique" (người làm trong nhà).
Các cách sử dụng nâng cao
  • Ngữ cảnh lịch sử: Từ "chambrière" có thể được sử dụng trong văn học hoặc trong các tác phẩm cổ điển để mô tả cuộc sống vai trò của người hầu trong xã hội xưa.
  • Hình ảnh văn hóa: Trong một số tác phẩm nghệ thuật, "chambrière" có thể được sử dụng để truyền tải các thông điệp liên quan đến sự phân chia giai cấp hoặc những công việc không được công nhận.
Cụm từ thành ngữ

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "chambrière", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cách diễn đạt liên quan đến công việc phục vụ hoặc vai trò trong gia đình.

Kết luận

Từ "chambrière" có nghĩa khá đa dạng nhưng chủ yếu liên quan đến vai trò của người phục vụ trong xã hội . Mặc dù không còn phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, nhưng vẫn giá trị trong việc nghiên cứu lịch sử văn hóa.

danh từ giống cái
  1. roi ngựa
  2. chân chống (xe bò)
  3. (từ , nghĩa ) chị hầu buồng, sen

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chambrière"