Từ "chalutier" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "người đánh lưới rê" hoặc "tàu đánh cá bằng lưới rê". Đây là một từ được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến ngành đánh bắt hải sản.
Giải thích từ "chalutier":
Danh từ: "chalutier" chỉ người hoặc tàu sử dụng phương pháp đánh bắt cá bằng lưới rê (chalut).
Tính từ: "chalutier" cũng có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó liên quan đến việc đánh bắt bằng lưới rê, như trong cụm "pêche chalutière" (đánh cá bằng lưới rê).
Người: "Le chalutier a ramené beaucoup de poissons aujourd'hui." (Người đánh lưới rê đã mang về rất nhiều cá hôm nay.)
Tàu: "Le chalutier partira au large pour pêcher." (Tàu đánh lưới rê sẽ ra khơi để đánh cá.)
Các biến thể và từ gần giống:
Chalutage: Danh từ chỉ hành động đánh cá bằng lưới rê.
Chalut: Danh từ chỉ lưới rê, công cụ dùng để đánh bắt cá.
Pêche: Danh từ có nghĩa là "đánh cá" nói chung, không chỉ riêng lưới rê.
Từ đồng nghĩa:
Pêcheur: Nghĩa là "người đánh cá", nhưng không chỉ riêng người đánh cá bằng lưới rê mà có thể là bất kỳ ai tham gia vào hoạt động đánh cá.
Navire de pêche: Nghĩa là "tàu đánh cá", có thể sử dụng cho nhiều loại tàu khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngành hải sản, thuật ngữ "chalutier" thường được dùng để chỉ các tàu lớn, chuyên dụng cho việc đánh bắt cá thương mại. Ví dụ: "Les chalutiers modernes sont équipés de technologies avancées pour maximiser la pêche." (Những tàu đánh lưới rê hiện đại được trang bị công nghệ tiên tiến để tối đa hóa việc đánh bắt cá.)
Idioms và cụm động từ liên quan:
Không có nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "chalutier", nhưng trong ngữ cảnh biển cả, người ta thường sử dụng các cụm từ như "prendre le large" (ra khơi) để chỉ việc khởi hành cho một chuyến đi đánh cá.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "chalutier", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định xem nó đang nói về người hay tàu. Điều này sẽ giúp bạn sử dụng từ một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp.