Characters remaining: 500/500
Translation

chalutier

Academic
Friendly

Từ "chalutier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người đánh lưới rê" hoặc "tàu đánh cá bằng lưới rê". Đâymột từ được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến ngành đánh bắt hải sản.

Giải thích từ "chalutier":
  1. Định nghĩa:

    • Danh từ: "chalutier" chỉ người hoặc tàu sử dụng phương pháp đánh bắt bằng lưới rê (chalut).
    • Tính từ: "chalutier" cũng có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó liên quan đến việc đánh bắt bằng lưới rê, như trong cụm "pêche chalutière" (đánh cá bằng lưới rê).
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Người: "Le chalutier a ramené beaucoup de poissons aujourd'hui." (Người đánh lưới rê đã mang về rất nhiều hôm nay.)
    • Tàu: "Le chalutier partira au large pour pêcher." (Tàu đánh lưới rê sẽ ra khơi để đánh cá.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Chalutage: Danh từ chỉ hành động đánh cá bằng lưới rê.
  • Chalut: Danh từ chỉ lưới rê, công cụ dùng để đánh bắt .
  • Pêche: Danh từ có nghĩa là "đánh cá" nói chung, không chỉ riêng lưới rê.
Từ đồng nghĩa:
  • Pêcheur: Nghĩa là "người đánh cá", nhưng không chỉ riêng người đánh cá bằng lưới rê có thểbất kỳ ai tham gia vào hoạt động đánh cá.
  • Navire de pêche: Nghĩa là "tàu đánh cá", có thể sử dụng cho nhiều loại tàu khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngành hải sản, thuật ngữ "chalutier" thường được dùng để chỉ các tàu lớn, chuyên dụng cho việc đánh bắt thương mại. Ví dụ: "Les chalutiers modernes sont équipés de technologies avancées pour maximiser la pêche." (Những tàu đánh lưới rê hiện đại được trang bị công nghệ tiên tiến để tối đa hóa việc đánh bắt .)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "chalutier", nhưng trong ngữ cảnh biển cả, người ta thường sử dụng các cụm từ như "prendre le large" (ra khơi) để chỉ việc khởi hành cho một chuyến đi đánh cá.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "chalutier", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định xem đang nói về người hay tàu. Điều này sẽ giúp bạn sử dụng từ một cách chính xác tự nhiên hơn trong giao tiếp.

danh từ giống đực
  1. người đánh lưới rê
  2. tàu kéo lưới rê
tính từ
  1. (bằng) lưới rê
    • Pêche chalutière
      sự đánh cá (bằng) lưới rê

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chalutier"