Characters remaining: 500/500
Translation

chalice

/'tʃælis/
Academic
Friendly

Từ "chalice" trong tiếng Anh có nghĩa "cốc" hoặc "ly", thường được sử dụng để uống rượu, đặc biệt trong các nghi lễ tôn giáo. Ở đây, "chalice" thường ám chỉ đến một loại cốc chân cao, thường được sử dụng trong bối cảnh nghi lễ, như trong Thánh lễ của Kitô giáo.

Định nghĩa:
  • Chalice (danh từ): Cốc hoặc ly dùng để uống rượu, thường mang tính chất tôn giáo hoặc nghi lễ.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • "The priest held up the chalice during the communion." (Vị linh mục nâng cao cốc rượu lễ trong buổi lễ truyền phép.)
  2. Trong thơ ca hoặc văn học:

    • "The poet described the chalice as a symbol of love and sacrifice." (Nhà thơ mô tả cốc rượu như một biểu tượng của tình yêu hy sinh.)
Biến thể:
  • "Chalices" dạng số nhiều của "chalice".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cup: Cốc, ly nói chung, không nhất thiết phải mang tính tôn giáo.
  • Goblet: Cốc chân, thường dùng để uống rượu, hình thức tương tự như chalice nhưng không nhất thiết dùng trong nghi lễ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số tác phẩm văn học, "chalice" có thể được sử dụng để biểu tượng hóa ý nghĩa sâu sắc hơn, dụ như sự hi sinh hoặc sự kết nối giữa con người thần thánh.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến trực tiếp liên quan đến "chalice", nhưng có thể sử dụng trong các cụm từ như "to raise a chalice" (nâng cao cốc) để biểu thị việc chúc mừng hoặc kỷ niệm.
Tóm lại:

Từ "chalice" không chỉ đơn thuần một vật dụng để uống, còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa tôn giáo sâu sắc.

danh từ
  1. cốc, ly (để uống rượu)
  2. (tôn giáo) cốc rượu lễ
  3. (thơ ca) đài hoa

Synonyms

Comments and discussion on the word "chalice"