Characters remaining: 500/500
Translation

chaîniste

Academic
Friendly

Từ "chaîniste" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "thợ làm dây chuyền", thường đề cập đến những người chuyên làm ra các loại dây chuyền trang sức bằng vàng, bạc hoặc các kim loại quý khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Chaîniste" là người nghề làm dây chuyền, có thểchế tác, sửa chữa hoặc thiết kế dây chuyền trang sức.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu: "Le chaîniste a créé une magnifique chaîne en or." (Người làm dây chuyền đã tạo ra một dây chuyền vàng tuyệt đẹp.)
    • Hoặc: "Il est chaîniste depuis dix ans." (Anh ấy đã là thợ làm dây chuyền được mười năm.)
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "chaîniste" có thể không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "chaîne" (dây chuyền) dùng để chỉ sản phẩm chaîniste làm ra.
    • Ngoài ra, từ "joaillier" (người thợ kim hoàn) cũng có thể liên quan, nhưng rộng hơn không chỉ riêng về dây chuyền.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Joaillier": người thợ kim hoàn, làm nhiều loại trang sức, không chỉ dây chuyền.
    • "Orfèvre": người thợ chế tác kim loại quý, bao gồm cả việc làm dây chuyền trang sức khác.
  5. Idioms cụm từ liên quan:

    • "Mettre en chaîne" (đặt vào chuỗi): có thể dùng để chỉ việc liên kết hoặc tổ chức một cách hệ thống.
    • "Chaîne de montagnes" (dãy núi): không liên quan đến nghề nghiệp nhưng có thể gây nhầm lẫn từ "chaîne" xuất hiện trong ngữ cảnh khác.
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • Bạn có thể nói về các kỹ thuật làm dây chuyền: "Le chaîniste utilise des techniques traditionnelles pour créer ses œuvres." (Người thợ làm dây chuyền sử dụng các kỹ thuật truyền thống để tạo ra các tác phẩm của mình.)
    • Cũng có thể thảo luận về xu hướng trong ngành trang sức: "Les chaïnistes modernes intègrent des technologies innovantes dans leurs créations." (Các thợ làm dây chuyền hiện đại tích hợp các công nghệ đổi mới vào các tác phẩm của họ.)
danh từ giống đực
  1. thợ làm dây chuyền (bằng vàng, bạc)

Comments and discussion on the word "chaîniste"