Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chồ in Vietnamese - French dictionary
ẩm chồi
đâm chồi
đắt chồng
bố chồng
bồn chồn
chồ
chồi
chồi gốc
chồi ghép
chồi mầm
chồi rễ
chồi sương
chồi tái sinh
chồm
chồm chỗm
chồm chộp
chồm hổm
chồn
chồn đèn
chồn bạc má
chồn hôi
chồn lòng
chồn ngận hương
chồng
chồng đống
chồng chéo
chồng chất
chồng chưa cưới
chồng họ
chồng khít
chồng ngồng
chị chồng
chuồng chồ
con chồng
cướp chồng
em chồng
gả chồng
goá chồng
lấy chồng
lộn chồng
mẹ chồng
muộn chồng
ngồi chồm hổm
nhà chồng
tỉa chồi
vợ chồng