Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chạy in Vietnamese - French dictionary
đau chạy
bỏ chạy
chân chạy
chạy
chạy ùa
chạy ăn
chạy đàn
chạy điện
chạy đua
chạy bữa
chạy chọt
chạy chợ
chạy chữa
chạy dài
chạy gạo
chạy giấy
chạy giặc
chạy hậu
chạy hiệu
chạy làng
chạy lại
chạy loạn
chạy nhăng
chạy quanh
chạy rà
chạy rông
chạy tang
chạy theo
chạy tiếp sức
chạy tiền
chạy trốn
chạy vạy
chạy vụt
chạy việc
chữa chạy
con chạy
rút chạy
tháo chạy