Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chétif
Jump to user comments
tính từ
  • ốm yếu, gầy gòm
  • (văn học) kém cỏi; nghèo nàn
    • Récolte chétive
      mùa màng kém cỏi
    • Diner chétif
      bữa ăn nghèo nàn
Related words
Comments and discussion on the word "chétif"