Characters remaining: 500/500
Translation

chérifien

Academic
Friendly

Từ "chérifien" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ từ "chérif", dùng để chỉ một số khía cạnh liên quan đến các lãnh thổ hay văn hóa của Morocco (Ma Rốc), đặc biệttrong bối cảnh lịch sử.

Định nghĩa:
  • "Chérifien" có nghĩa là "thuộc về chérif" (người dòng dõi từ nhà tiên tri Muhammad) hoặc "thuộc về đế chế chérifien", thường ám chỉ đến Vương quốc Ma Rốc, nơi nhiều người thuộc dòng dõi chérif.
Ví dụ sử dụng:
  1. Văn hóa:

    • "La musique chérifienne est très riche et variée." (Âm nhạc chérifien rất phong phú đa dạng.)
  2. Địa:

    • "Les montagnes chérifiennes offrent des paysages à couper le souffle." (Những dãy núi chérifien mang đến những cảnh đẹp ngoạn mục.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh lịch sử hoặc chính trị, bạn có thể nói:
    • "L'Empire chérifien a joué un rôle important dans l'histoire du Maghreb." (Đế chế chérifien đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử khu vực Maghreb.)
Phân biệt biến thể:
  • Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "chérif" (người nguồn gốc từ chérif) trong các ngữ cảnh khác nhau không nhất thiết liên quan đến Ma Rốc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ "chérif" là từ gốc của "chérifien", cũng được dùng để chỉ các nhà lãnh đạo hay những người uy tín trong các cộng đồng Hồi giáo.
  • Một từ gần nghĩa khác có thể là "royal" (hoàng gia), nhưng "royal" không nhất thiết liên quan đến nguồn gốc Hồi giáo như "chérifien".
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "chérifien", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến văn hóa lịch sử của Ma Rốc để tạo ra ngữ cảnh phong phú hơn.
tính từ
  1. (từ , nghĩa ) xem chérif
    • l'Empire chérifien
      nước Ma Rốc

Comments and discussion on the word "chérifien"