Characters remaining: 500/500
Translation

cesspit

/'sespit/
Academic
Friendly

Từ "cesspit" một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một hố hoặc bể chứa chất thải, thường phân. Đây một từ nguồn gốc từ tiếng Anh cổ chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh xây dựng vệ sinh môi trường. Dưới đây một số thông tin chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Cesspit (danh từ): Một hố hoặc bể chứa nước thải, thường chất thải sinh hoạt phân. Trong ngữ cảnh bóng bẩy, từ này cũng có thể ám chỉ nơi bẩn thỉu, ô uế.
dụ sử dụng
  1. Chỉ hố phân:

    • "The old cottage had a cesspit behind it that needed to be emptied." (Ngôi nhà cổ một hố phânphía sau cần được dọn dẹp.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "The abandoned lot became a cesspit of trash and debris over the years." (Khu đất bỏ hoang đã trở thành một nơi ô uế đầy rác rưởi vật liệu xây dựng theo thời gian.)
Biến thể cách sử dụng
  • Từ "cesspit" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "cesspool", một từ đồng nghĩa, cũng chỉ nơi chứa chất thải nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn về một nơi bẩn thỉu, không sạch sẽ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cesspool: Cũng chỉ hố chứa nước thải hoặc nơi ô uế.
  • Septic tank: Bể tự hoại, nơi xử lý chất thải sinh hoạt.
  • Pit: Hố, nhưng có nghĩa chung hơn không chỉ về chất thải.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "cesspit", bạn có thể sử dụng một số cụm từ để diễn đạt ý tương tự, chẳng hạn như: - In the dumps: Cảm thấy buồn chán hoặctrong tình trạng tồi tệ. - Going to seed: Trở nên bẩn thỉu hoặc không được chăm sóc.

Lưu ý

Khi sử dụng "cesspit", bạn nên chú ý rằng từ này thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức có thể mang hàm ý tiêu cực. Việc sử dụng từ này trong các văn bản hoặc cuộc trò chuyện lịch sự có thể không thích hợp.

danh từ
  1. đống phân, hố phân; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hố phân
  2. (nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu

Comments and discussion on the word "cesspit"