Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cerebrovascular
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới não và các mạch máu cung cấp cho nó; thuộc, liên quan tới mạch máu não
    • a cerebrovascular accident
      tai biến mạch máu não
Comments and discussion on the word "cerebrovascular"