Characters remaining: 500/500
Translation

cavalcader

Academic
Friendly

Từ "cavalcader" trong tiếng Phápmột động từ khá thú vị nhiều nghĩa khác nhau. Chúng ta sẽ cùng khám phá nghĩa cách sử dụng của .

Định nghĩa Giải thích
  1. Nội động từ (thân mật): "Cavalcader" thường được dùng để chỉ việc chạy lung tung, đi lại không mục đích rõ ràng. Nghĩa này mang tính chất không chính thức thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật.

    • Les enfants cavalcadent dans le jardin. (Những đứa trẻ chạy lung tung trong vườn.)
  2. Nghĩa bóng: Từ này cũng được sử dụng để mô tả những tư tưởng, ý tưởng không rõ ràng, mông lung. Khi nói về những ý tưởng "cavalcader", điều này có nghĩachúng không được tổ chức tốt hoặc không đi theo một dòng chảy logic nào.

    • Il a des idées qui cavalcadent dans sa tête. (Anh ấy những ý tưởng mông lung trong đầu.)
  3. Từ , nghĩa : Trong bối cảnh cổ điển, "cavalcader" có thể mang nghĩa là "diễu ngựa" hay "đi chơi". Tuy nhiên, nghĩa này hiện nay ít được dùng trong tiếng Pháp hiện đại.

Biến thể Cách sử dụng
  • Cavalcade (danh từ): Chỉ một cuộc diễu hành hay một cuộc vui chơi lớn, thường sự tham gia của nhiều người.
    • La cavalcade de carnaval était magnifique. (Cuộc diễu hành lễ hội hóa trang thật tuyệt vời.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Déambuler: Đi lang thang, đi dạo không mục đích cụ thể.
  • Errer: Đi lạc, đi lang thang.
Các idioms phrasal verbs

Hiện tại, "cavalcader" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng bạn có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến việc di chuyển hoặc đi lại như: - Faire du surplace: Nghĩa là "đứng yên tại chỗ", không tiến bộ.

Chú ý

Khi sử dụng "cavalcader", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính chất thân mật không chính thức, vì vậy không nên dùng trong các văn bản trang trọng hoặc nghiêm túc.

nội động từ
  1. (thân mật) chạy lung tung
  2. (nghĩa bóng) mông lung
    • Des idées qui cavalcadent
      những tư tưởng mông lung
  3. (từ , nghĩa ) diễu ngựa đi chơi

Comments and discussion on the word "cavalcader"