Characters remaining: 500/500
Translation

causeless

/'kɔ:zlis/
Academic
Friendly

Từ "causeless" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không có lý do" hoặc "vô cớ". Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động, sự việc hoặc cảm xúc không nguyên nhân rõ ràng hoặc lý do hợp .

Giải thích chi tiết:
  • Causeless được cấu thành từ tiền tố "cause" (nguyên nhân) hậu tố "-less" (không ). Khi kết hợp lại, mang nghĩa không nguyên nhân hoặc lý do.
dụ sử dụng:
  1. Causeless fear: Nỗi sợcớ.

    • She felt a causeless fear before the presentation. ( ấy cảm thấy một nỗi sợcớ trước khi thuyết trình.)
  2. Causeless anger: Cơn giậncớ.

    • His causeless anger surprised everyone at the meeting. (Cơn giậncớ của anh ấy đã khiến mọi người bất ngờ trong cuộc họp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc nói, "causeless" có thể được dùng để chỉ những cảm xúc hoặc hành động không thể giải thích được, thường mang tính trừu tượng hơn.
  • dụ: The causeless excitement in the air was infectious. (Sự phấn khíchcớ trong không khí thật lây lan.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Baseless: Không căn cứ (thường dùng trong ngữ cảnh của lý do hoặc cáo buộc).
  • Groundless: Không nền tảng (thường chỉ ra rằng một ý kiến hoặc tuyên bố không cơ sở thực tế).
Từ đồng nghĩa:
  • Unjustified: Không được biện minh.
  • Unfounded: Không cơ sở.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Without cause: Không có lý do.
  • Out of thin air: Xuất hiện một cách bất ngờ, không có lý do rõ ràng (thường chỉ sự xuất hiện của một ý tưởng hoặc tình huống).
Kết luận:

Từ "causeless" thường được dùng trong các tình huống khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một cảm xúc hoặc hành động không có lý do rõ ràng.

tính từ
  1. không có lý do, vô cớ

Comments and discussion on the word "causeless"