Từ "causality" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "quan hệ nhân quả". Đây là một danh từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả, tức là một sự kiện (nguyên nhân) dẫn đến sự kiện khác (kết quả).
Causality is essential in scientific research.
(Quan hệ nhân quả là rất quan trọng trong nghiên cứu khoa học.)
The law of causality states that every effect has a cause.
(Luật nhân quả nói rằng mỗi hiệu ứng đều có một nguyên nhân.)
Causal (adj): Liên quan đến nguyên nhân.
Ví dụ: "Causal relationships can be difficult to establish." (Các mối quan hệ nhân quả có thể khó thiết lập.)
Causative (adj): Gây ra, có khả năng gây ra.
Ví dụ: "Causative agents of disease are important in medical research." (Các tác nhân gây bệnh là rất quan trọng trong nghiên cứu y tế.)
Cause (nguyên nhân): Điều gì đó dẫn đến một kết quả.
Ví dụ: "The cause of the fire was unknown." (Nguyên nhân của vụ cháy vẫn chưa được biết đến.)
Effect (hiệu ứng): Kết quả của một nguyên nhân.
Ví dụ: "The effects of climate change are visible everywhere." (Các hiệu ứng của biến đổi khí hậu có thể thấy rõ ở khắp nơi.)
Cause and effect: Nguyên nhân và hiệu ứng.
Ví dụ: "Understanding cause and effect helps us make better decisions." (Hiểu được nguyên nhân và hiệu ứng giúp chúng ta đưa ra quyết định tốt hơn.)
Causality dilemma: Tình huống khó khăn về nguyên nhân - kết quả.
Ví dụ: "The causality dilemma in this case makes it hard to determine liability." (Tình huống khó khăn về nguyên nhân - kết quả trong trường hợp này khiến việc xác định trách nhiệm trở nên khó khăn.)
Trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học, và khoa học, khái niệm về "causality" rất quan trọng. Người ta thường thảo luận về cách mà nguyên nhân và kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác, hoặc liệu có thể thiết lập được mối quan hệ nhân quả chính xác hay không.