Characters remaining: 500/500
Translation

causality

/kɔ:'zæliti/
Academic
Friendly

Từ "causality" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "quan hệ nhân quả". Đây một danh từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa nguyên nhân kết quả, tức là một sự kiện (nguyên nhân) dẫn đến sự kiện khác (kết quả).

Định nghĩa
  • Causality: Mối quan hệ giữa nguyên nhân kết quả, nơi một sự kiện hoặc điều kiện (nguyên nhân) dẫn đến một sự kiện khác (kết quả).
dụ sử dụng
  1. Causality is essential in scientific research.
    (Quan hệ nhân quảrất quan trọng trong nghiên cứu khoa học.)

  2. The law of causality states that every effect has a cause.
    (Luật nhân quả nói rằng mỗi hiệu ứng đều một nguyên nhân.)

Biến thể của từ
  • Causal (adj): Liên quan đến nguyên nhân.
    dụ: "Causal relationships can be difficult to establish." (Các mối quan hệ nhân quả có thể khó thiết lập.)

  • Causative (adj): Gây ra, khả năng gây ra.
    dụ: "Causative agents of disease are important in medical research." (Các tác nhân gây bệnh rất quan trọng trong nghiên cứu y tế.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cause (nguyên nhân): Điều đó dẫn đến một kết quả.
    dụ: "The cause of the fire was unknown." (Nguyên nhân của vụ cháy vẫn chưa được biết đến.)

  • Effect (hiệu ứng): Kết quả của một nguyên nhân.
    dụ: "The effects of climate change are visible everywhere." (Các hiệu ứng của biến đổi khí hậu có thể thấy khắp nơi.)

Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Cause and effect: Nguyên nhân hiệu ứng.
    dụ: "Understanding cause and effect helps us make better decisions." (Hiểu được nguyên nhân hiệu ứng giúp chúng ta đưa ra quyết định tốt hơn.)

  • Causality dilemma: Tình huống khó khăn về nguyên nhân - kết quả.
    dụ: "The causality dilemma in this case makes it hard to determine liability." (Tình huống khó khăn về nguyên nhân - kết quả trong trường hợp này khiến việc xác định trách nhiệm trở nên khó khăn.)

Cách sử dụng nâng cao

Trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học, khoa học, khái niệm về "causality" rất quan trọng. Người ta thường thảo luận về cách nguyên nhân kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác, hoặc liệu có thể thiết lập được mối quan hệ nhân quả chính xác hay không.

danh từ
  1. nguyên nhân
  2. quan hệ nhân quả
    • the law of causality
      luật nhân quả
  3. thuyết nhân quả

Similar Spellings

Words Mentioning "causality"

Comments and discussion on the word "causality"