Từ "caterwaul" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính, cả danh từ và động từ, và thường được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc hành động gây khó chịu. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Danh từ: "Caterwaul" chỉ âm thanh giống như tiếng mèo gào hoặc tiếng kêu khó chịu, đặc biệt là khi mèo giao phối.
Động từ: "Caterwaul" có nghĩa là phát ra âm thanh giống như tiếng mèo gào hoặc để chỉ hành động gây ra tiếng kêu ầm ĩ, ồn ào.
Ví dụ sử dụng:
Danh từ: "The caterwaul of the cats in the alley kept me awake all night." (Tiếng mèo gào trong con hẻm làm tôi mất ngủ cả đêm.)
Động từ: "The cats started to caterwaul outside my window." (Những con mèo bắt đầu gào bên ngoài cửa sổ của tôi.)
Cách sử dụng nâng cao:
"During the argument, they began to caterwaul at each other like cats." (Trong cuộc cãi vã, họ bắt đầu gào nhau như những con mèo.)
"The caterwauling of the protesters could be heard from blocks away." (Tiếng gào thét của những người biểu tình có thể được nghe thấy từ nhiều khối nhà xa.)
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Yowl: Cũng có nghĩa giống như "caterwaul", thường chỉ tiếng gào của mèo hoặc tiếng kêu lớn.
Wail: Gào lên, thường được sử dụng để chỉ tiếng khóc hoặc kêu gọi trong nỗi đau.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Cry wolf": Hô hoán sai, tức là cảnh báo về một điều không có thật, có thể liên quan đến việc gây ồn ào không cần thiết.
"Make a racket": Tạo ra tiếng ồn lớn, có thể được sử dụng để mô tả hành động gào thét hoặc gây ồn ào.
Kết luận:
Từ "caterwaul" không chỉ đơn thuần là về tiếng mèo, mà còn có thể mô tả các tình huống ồn ào, xung đột hoặc bất hòa giữa con người.