Characters remaining: 500/500
Translation

catchy

/'kætʃi/
Academic
Friendly

Từ "catchy" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, hoặc dễ nhớ, dễ thuộc, thường được sử dụng để mô tả những thứ như bài hát, slogan hay ý tưởng thường gây ấn tượng mạnh với người nghe hoặc người xem.

Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Hấp dẫn, dễ nhớ:

    • dụ: "That song is so catchy; I can't stop singing it!" (Bài hát đó thật hấp dẫn; tôi không thể ngừng hát !)
    • Trong trường hợp này, "catchy" được sử dụng để miêu tả một bài hát giai điệu dễ nhớ.
  2. Quỷ quyệt, đánh lừa:

    • dụ: "He asked a catchy question that made everyone think twice." (Anh ấy đã đặt ra một câu hỏi quỷ quyệt khiến mọi người phải suy nghĩ lại.)
    • đây, "catchy" được sử dụng để miêu tả một câu hỏi tính chất đánh lừa, khiến người khác phải suy xét kỹ lưỡng.
Các Biến Thể Từ Gần Giống
  • Catch (động từ): bắt, nắm bắt.
  • Catcher (danh từ): người bắt bóng (trong thể thao) hoặc thiết bị bắt.
  • Caught (quá khứ của "catch"): bị bắt.
  • Catching (tính từ): có thể hiểu "đang bắt", cũng có thể miêu tả điều đó thu hút sự chú ý.
Từ Đồng Nghĩa
  • Memorable: dễ nhớ.
  • Appealing: hấp dẫn.
  • Engaging: lôi cuốn.
Idioms Phrasal Verbs
  • Catch someone's eye: thu hút sự chú ý của ai đó.

    • dụ: "The bright colors of the advertisement caught my eye." (Màu sắc sáng của quảng cáo đã thu hút sự chú ý của tôi.)
  • Catch on: trở nên phổ biến hoặc được hiểu.

    • dụ: "The trend really caught on last summer." (Xu hướng này thực sự trở nên phổ biến vào mùa năm ngoái.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong văn viết hoặc nói chuyện trang trọng, bạn có thể sử dụng "catchy" để mô tả các ý tưởng, sản phẩm hoặc nội dung truyền thông:

    • dụ: "The campaign's catchy slogan effectively communicated the brand's message." (Khẩu hiệu hấp dẫn của chiến dịch đã truyền tải hiệu quả thông điệp của thương hiệu.)
  • Bạn cũng có thể sử dụng "catchy" để nói về các kỹ thuật giao tiếp, như trong giáo dục hoặc thuyết trình:

    • dụ: "Using catchy phrases in your presentation can help engage your audience." (Sử dụng các cụm từ hấp dẫn trong bài thuyết trình của bạn có thể giúp thu hút khán giả.)
Kết Luận

Từ "catchy" một từ rất hữu ích trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả những thứ sức hấp dẫn dễ nhớ.

tính từ
  1. hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
  2. dễ nhớ, dễ thuộc (bài hát...)
  3. đánh lừa, cho vào bẫy, quỷ quyệt
    • a catchy question
      câu hỏi để cho vào bẫy, câu hỏi quỷ quyệt
  4. từng hồi, từng cơn (gió)

Comments and discussion on the word "catchy"