Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chợp
nháy
nhắp mắt
đánh bẫy
bắt
chớp nhoáng
nháy mắt
cảm
rớ
vớ
dung túng
chụp
chớp mắt
nhiễm
chợp mắt
nhấm nháy
đêm trường
nhấp nháy
ám hiệu
chấp chới
nhuốm bệnh
vịn
duốc
trúng
nhiễm bịnh
cảm phong
vướng
tóm
sánh bước
cảm hàn
đuổi kịp
ngộ cảm
làm cỗ
đớp
cảm mạo
chớp
đánh bắt
gió máy
kẹt
hô hoán
chong
ăn trộm
hứng
hỏa
bõ bèn
hang hùm
đánh cá
choài
đầu gió
níu
lửa
phát hỏa
phải gió
cáo
quàng
bén
nhạy
đượm
lân