Characters remaining: 500/500
Translation

catapulter

Academic
Friendly

Từ "catapulter" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "phóng" hoặc "phóng mạnh". Bạn có thể hiểu từ này như là hành động phóng một vật đó lên không trung với một lực mạnh mẽ, giống như cách người ta sử dụng một chiếc máy bắn đá (catapulte) để phóng đá.

Định nghĩa:
  • Catapulter (v): Phóng một vật đó lên không trung, thường với một lực mạnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Catapulter un avion: Phóng máy bay.

    • Câu ví dụ: L'aéroport utilise un système spécial pour catapulter les avions militaires. (Sân bay sử dụng một hệ thống đặc biệt để phóng máy bay quân sự.)
  2. Catapulter une personne dans les airs: Phóng một người lên không trung.

    • Câu ví dụ: Le trampoline peut catapulter les enfants dans les airs lorsqu'ils sautent. (Chiếc bạt xo có thể phóng trẻ em lên không trung khi chúng nhảy.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh ẩn dụ, "catapulter" cũng có thể được sử dụng để mô tả việc đẩy một người hoặc một sự việc vào một tình huống hoặc trạng thái mới một cách nhanh chóng.
    • Câu ví dụ: Son succès a catapulté sa carrière dans le monde du cinéma. (Thành công của ấy đã phóng nhanh sự nghiệp của ấy trong thế giới điện ảnh.)
Biến thể từ gần giống:
  • Catapulte (n.f): Máy bắn đá, nguồn gốc từ từ "catapulter".
  • Catapultage (n.m): Hành động phóng, thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật.
  • Éjecter: Có nghĩa là "đẩy ra" hoặc "phóng ra", tương tự nhưng không mạnh mẽ như "catapulter".
  • Lancer: Nghĩa là "ném" hay "phóng", nhưng thường không chỉ đến sự mạnh mẽ như "catapulter".
Từ đồng nghĩa:
  • Projeter: Cũng có nghĩa là "phóng" nhưng có thể nhẹ nhàng hơn.
  • Déployer: Thường có nghĩa là "mở rộng" nhưng có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ việc phóng một thứ đó ra.
Idioms cụm động từ:
  • Catapulter au sommet: Nghĩa là "đạt đến đỉnh cao" một cách nhanh chóng.
    • Câu ví dụ: Après sa victoire, il a été catapulté au sommet de la popularité. (Sau chiến thắng của mình, anh ấy đã được phóng lên đỉnh cao của sự nổi tiếng.)
Kết luận:

Từ "catapulter" là một từ mạnh mẽ có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh thực tế ẩn dụ.

ngoại động từ
  1. phóng, phóng mạnh
    • Catapulter un avion
      phóng máy bay

Comments and discussion on the word "catapulter"