Characters remaining: 500/500
Translation

cataplastic

Academic
Friendly

Từ "cataplastic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa thuộc về sự thoái biến hoặc biến thái nghịch. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt trong sinh học y học, để mô tả các quá trình hoặc tình trạng một hoặc tế bào bị tổn thương hoặc giảm chức năng.

Giải thích từ "cataplastic":
  • Định nghĩa: Làm giảm hoặc thoái biến chức năng của một hoặc tế bào.
  • dụ: Trong y học, chúng ta có thể nói rằng "cataplastic changes" (các thay đổi thoái biến) có thể xảy ranhững bệnh nhân mắc bệnh mãn tính.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The cataplastic nature of the tissue indicates a potential for degeneration." (Tính chất thoái biến của chỉ ra khả năng suy giảm.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Researchers observed cataplastic changes in the cellular structure after prolonged exposure to toxins." (Các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy những thay đổi thoái biến trong cấu trúc tế bào sau khi tiếp xúc lâu dài với độc tố.)
  3. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "The cataplastic effect of the disease was evident in the patient's muscle tissues." (Hiệu ứng thoái biến của bệnh rõ ràng trong các của bệnh nhân.)
Biến thể của từ:
  • Cataplasm (danh từ): Một loại bột hoặc thuốc dùng để đắp lên da nhằm chữa trị.
  • Cataplasmic (tính từ): Liên quan đến cataplasm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Degenerative (thoái hóa): Từ này cũng chỉ sự giảm chức năng hoặc tổn thương của hoặc tế bào.
  • Deteriorative (suy giảm): Từ này thường chỉ sự xấu đi của chất lượng hoặc tình trạng.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ nào cụ thể liên quan trực tiếp đến "cataplastic", nhưng một số cụm từ có thể sử dụng để mô tả tình trạng thoái hóa: - "Fall apart": Thường được dùng để mô tả một cái đó bị hư hỏng hoặc không còn hoạt động tốt. - dụ: "After years of neglect, the building is starting to fall apart."

Tóm lại:

Từ "cataplastic" được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh khoa học để mô tả quá trình thoái biến.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới sự thoái biến, biến thái nghịch

Comments and discussion on the word "cataplastic"