Characters remaining: 500/500
Translation

castigation

/,kæsti'geiʃn/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "castigation" một danh từ, có nghĩa sự trừng phạt, sự khiển trách hoặc sự chỉ trích mạnh mẽ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người hoặc một hành động bị chỉ trích nặng nề đã làm điều sai trái hoặc không đúng.

Các nghĩa của "castigation":
  1. Sự trừng phạt: Hành động xử phạt một ai đó hành vi sai trái.
  2. Sự khiển trách: Chỉ trích hoặc phê phán một ai đó những hành vi không đúng.
  3. Sự gọt giũa, trau chuốt: Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể ám chỉ đến việc chỉnh sửa hoặc hoàn thiện một tác phẩm, mặc dù nghĩa này ít phổ biến hơn.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh trừng phạt:

    • The teacher's castigation of the student for his poor behavior was severe.
    • (Sự khiển trách của giáo viên đối với học sinh hành vi kém của cậu ta rất nghiêm khắc.)
  2. Trong ngữ cảnh chỉ trích:

    • The author's castigation of societal norms in his novel sparked a lot of debates.
    • (Sự chỉ trích của tác giả về các quy tắc xã hội trong tiểu thuyết của ông đã tạo ra nhiều cuộc tranh luận.)
  3. Trong ngữ cảnh chỉnh sửa tác phẩm:

    • After several castigation sessions, the manuscript was finally polished and ready for publication.
    • (Sau vài lần chỉnh sửa, bản thảo cuối cùng đã được hoàn thiện sẵn sàng xuất bản.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Castigate (động từ): Hành động chỉ trích hoặc trừng phạt một cách nghiêm khắc.

    • dụ: The manager castigated the employees for their lack of punctuality. (Người quản lý đã khiển trách các nhân viên sự không đúng giờ của họ.)
  • Castigatory (tính từ): Liên quan đến sự chỉ trích hoặc trừng phạt.

    • dụ: His castigatory remarks left a lasting impression on the audience. (Những nhận xét chỉ trích của ông đã để lại ấn tượng sâu sắc trong khán giả.)
Từ đồng nghĩa:
  • Reprimand: Sự khiển trách.
  • Punishment: Sự trừng phạt.
  • Censure: Sự chỉ trích mạnh mẽ.
Từ gần giống:
  • Criticism: Sự phê bình, chỉ trích.
  • Condemnation: Sự lên án.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To give someone a dressing down": Nói với ai đó một cách nghiêm khắc hoặc chỉ trích họ.
  • "To be in hot water": Rơi vào tình huống khó khăn hoặc bị chỉ trích.
danh từ
  1. sự trừng phạt, sự trừng trị
  2. sự khiển trách
  3. sự gọt giũa, sự trau chuốt (một tác phẩm)

Comments and discussion on the word "castigation"