Từ "castellan" trong tiếng Anh có nghĩa là người cai quản một lâu đài hoặc thành trì. Đây là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "castellanus", liên quan đến "castellum", có nghĩa là "lâu đài" hoặc "thành trì".
Câu đơn giản: "The castellan of the castle was responsible for its security."
Câu nâng cao: "During the siege, the castellan demonstrated great leadership by organizing the defenses and rallying the troops."
Mặc dù từ "castellan" không có idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến nó, bạn có thể sử dụng những cụm từ như: - "To hold the fort": Giữ vững vị trí, bảo vệ một nơi nào đó (mặc dù không trực tiếp liên quan đến lâu đài, nhưng có thể áp dụng trong ngữ cảnh của một castellan). - "To guard the castle": Bảo vệ lâu đài, có thể được sử dụng như một cách nói ẩn dụ để chỉ việc bảo vệ một vị trí hoặc tài sản quan trọng.