Characters remaining: 500/500
Translation

castellan

/'kæstilən/
Academic
Friendly

Từ "castellan" trong tiếng Anh có nghĩa người cai quản một lâu đài hoặc thành trì. Đây một từ nguồn gốc từ tiếng Latinh "castellanus", liên quan đến "castellum", có nghĩa "lâu đài" hoặc "thành trì".

Định nghĩa:
  • Castellan (danh từ): Người cai quản hoặc bảo vệ một lâu đài, thường trong thời kỳ trung cổ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The castellan of the castle was responsible for its security."

    • (Người cai quản lâu đài trách nhiệm bảo vệ .)
  2. Câu nâng cao: "During the siege, the castellan demonstrated great leadership by organizing the defenses and rallying the troops."

    • (Trong suốt cuộc bao vây, người cai quản lâu đài đã thể hiện khả năng lãnh đạo xuất sắc bằng cách tổ chức phòng thủ tập hợp quân lính.)
Các biến thể của từ:
  • Castellany: Danh từ chỉ khu vực hoặc quyền lực một castellan quản lý.
  • Castellated: Tính từ mô tả một cấu trúc các yếu tố giống như lâu đài, thường những tháp tường thành.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lord: Vị lãnh chúa, người quyền lực, thường cai quản một vùng đất rộng lớn hơn.
  • Warden: Người bảo vệ hoặc giám sát, có thể không phải cai quản một lâu đài cụ thể.
  • Keeper: Người giữ gìn, bảo vệ, nhưng không nhất thiết phải người cai quản lâu đài.
Cách sử dụng khác:
  • Trong bối cảnh lịch sử, từ "castellan" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về xã hội phong kiến hoặc lịch sử quân sự.
  • Trong văn học, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm liên quan đến thời trung cổ, như trong tiểu thuyết hoặc phim về hiệp sĩ lâu đài.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù từ "castellan" không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến , bạn có thể sử dụng những cụm từ như: - "To hold the fort": Giữ vững vị trí, bảo vệ một nơi nào đó (mặc dù không trực tiếp liên quan đến lâu đài, nhưng có thể áp dụng trong ngữ cảnh của một castellan). - "To guard the castle": Bảo vệ lâu đài, có thể được sử dụng như một cách nói ẩn dụ để chỉ việc bảo vệ một vị trí hoặc tài sản quan trọng.

danh từ
  1. người cai quản thành trì
  2. người cai quản lâu đài

Comments and discussion on the word "castellan"