Characters remaining: 500/500
Translation

cassoulet

Academic
Friendly

Từ "cassoulet" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, dùng để chỉ một món ăn truyền thống nổi tiếng của vùng Occitanie, miền nam nước Pháp. Món này thường được làm từ các loại đậu, thịt gia vị, nấu chậm trong nồi đất. Đâymột món ăn rất bổ dưỡng ấm áp, thường được dùng trong các dịp lễ hội hoặc vào mùa đông.

Định nghĩa:
  • Cassoulet (danh từ giống cái): Món ragu đỗ, thường được chế biến từ đậu trắng, thịt lợn, xúc xích, đôi khithịt vịt hoặc thịt cừu.
Sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "J'ai préparé un cassoulet pour le dîner." (Tôi đã chuẩn bị một món cassoulet cho bữa tối.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Le cassoulet de Toulouse est célèbre pour sa richesse en saveurs." (Cassoulet ở Toulouse nổi tiếng với sự phong phú về hương vị.)
    • "Pour réussir un bon cassoulet, il faut le laisser mijoter longtemps." (Để làm một món cassoulet ngon, bạn cần để ninh trong thời gian dài.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Cassoulet có thể nhiều biến thể tùy vào vùng miền nguyên liệu sử dụng, chẳng hạn như:

    • Cassoulet Toulousain: Phiên bản từ Toulouse với nhiều thịt hơn.
    • Cassoulet de Castelnaudary: Một biến thể nổi tiếng khác, cũng từ vùng Occitanie.
  • Từ đồng nghĩa: Mặc dù không từ đồng nghĩa chính xác cho "cassoulet", nhưng bạn có thể gặp các món ăn khác tương tự như "ragoût" (món hầm) hoặc "confit" (món thịt được bảo quản trong mỡ) trong bối cảnh ẩm thực.

Các cụm từ idioms liên quan:
  • "Mijoter": Nghĩaninh, thường được dùng khi nấu các món ăn như cassoulet. Ví dụ: "Il faut mijoter le cassoulet pendant plusieurs heures." (Bạn cần ninh món cassoulet trong nhiều giờ.)
Tóm tắt:

Cassoulet không chỉ đơn thuầnmột món ăn, mà cònbiểu tượng của văn hóa ẩm thực Pháp, đặc biệt là ở miền nam. Bạn có thể khám phá thêm về món ăn này qua các công thức nấu ăn hoặc khi tham gia vào các bữa tiệc Pháp truyền thống.

danh từ giống cái
  1. (bếp núc) món ragu đỗ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cassoulet"