Từ "casse-tête" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "cái chùy" hoặc "việc hóc búa." Từ này được sử dụng để chỉ những vấn đề khó khăn, những câu đố hoặc trò chơi cần suy nghĩ và giải quyết. Khi dịch sát nghĩa, "casse-tête" có thể hiểu là "cái làm nát đầu," tức là những điều khiến bạn phải đau đầu để tìm ra cách giải quyết.
Câu đố, trò chơi trí tuệ: Khi bạn nói đến một trò chơi hoặc câu đố mà cần phải suy nghĩ nhiều, bạn có thể sử dụng "casse-tête."
Vấn đề hóc búa: "Casse-tête" cũng được dùng để chỉ những tình huống khó khăn trong công việc hoặc cuộc sống mà bạn cần tìm cách giải quyết.
Casse-tête chinois: Đây là một cụm từ chỉ một loại trò chơi ghép hình hoặc những vấn đề phức tạp liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau.
Avoir un casse-tête: Có một vấn đề hóc búa, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh.
Casser la tête à quelqu'un: Làm ai đó đau đầu, gây khó khăn cho ai đó.
Từ "casse-tête" không chỉ được sử dụng để chỉ các trò chơi hoặc câu đố mà còn là một cách diễn đạt để mô tả những vấn đề phức tạp trong cuộc sống thường ngày.