Characters remaining: 500/500
Translation

casse-tête

Academic
Friendly

Từ "casse-tête" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "cái chùy" hoặc "việc hóc búa." Từ này được sử dụng để chỉ những vấn đề khó khăn, những câu đố hoặc trò chơi cần suy nghĩ giải quyết. Khi dịch sát nghĩa, "casse-tête" có thể hiểu là "cái làm nát đầu," tức là những điều khiến bạn phải đau đầu để tìm ra cách giải quyết.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Câu đố, trò chơi trí tuệ: Khi bạn nói đến một trò chơi hoặc câu đố cần phải suy nghĩ nhiều, bạn có thể sử dụng "casse-tête."

    • Ví dụ: "J'aime résoudre des casse-têtes." (Tôi thích giải các câu đố.)
  2. Vấn đề hóc búa: "Casse-tête" cũng được dùng để chỉ những tình huống khó khăn trong công việc hoặc cuộc sống bạn cần tìm cách giải quyết.

    • Ví dụ: "Ce projet est un vrai casse-tête." (Dự án này thực sựmột bài toán hóc búa.)
  3. Casse-tête chinois: Đâymột cụm từ chỉ một loại trò chơi ghép hình hoặc những vấn đề phức tạp liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau.

    • Ví dụ: "Le casse-tête chinois est un jeu très amusant." (Casse-tête Trung Quốcmột trò chơi rất thú vị.)
Biến thể từ gần giống:
  • Casse-tête logique: Câu đố logic, thường dùng để chỉ những trò chơi hoặc bài toán yêu cầu tư duy logic.
  • Casse-tête mathématique: Câu đố toán học, tương tự như trên nhưng liên quan đến các phép toán.
Từ đồng nghĩa:
  • Énigme: Câu đố, thường ám chỉ đến một câu hỏi hoặc vấn đề cần giải quyết.
  • Problème: Vấn đề, từ này có nghĩa rộng hơn có thể không nhất thiết phảimột bài toán hóc búa.
Các cụm từ cách sử dụng nâng cao:
  • Avoir un casse-tête: Có một vấn đề hóc búa, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh.

    • Ví dụ: "J'ai un casse-tête à résoudre au travail." (Tôi có một vấn đề hóc búa cần giải quyếtcông việc.)
  • Casser la tête à quelqu'un: Làm ai đó đau đầu, gây khó khăn cho ai đó.

    • Ví dụ: "Ce projet me casse la tête!" (Dự án này làm tôi đau đầu!)
Kết luận:

Từ "casse-tête" không chỉ được sử dụng để chỉ các trò chơi hoặc câu đố mà cònmột cách diễn đạt để mô tả những vấn đề phức tạp trong cuộc sống thường ngày.

danh từ giống đực (không đổi)
  1. cái chùy
  2. tiếng nhức óc
  3. việc hóc búa
    • casse-tête chinois
      trò chơi ghép hình

Comments and discussion on the word "casse-tête"