Characters remaining: 500/500
Translation

casse-noix

Academic
Friendly

Từ "casse-noix" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "cái bóp quả óc chó". Từ này được cấu thành từ hai phần: "casse" (động từ "casser" có nghĩa là "đập vỡ") "noix" (có nghĩa là "quả óc chó"). Như vậy, "casse-noix" chính xác có thể hiểudụng cụ dùng để đập vỡ quả óc chó.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "J'ai besoin d'un casse-noix pour ouvrir les noix."
    • (Tôi cần một cái bóp quả óc chó để mở quả óc chó.)
Biến thể:
  • Từ "casse-noix" không thay đổi theo số nhiều, nghĩabạn vẫn sử dụng "casse-noix" cho cả số ít số nhiều. Ví dụ:
    • "J'ai deux casse-noix dans ma cuisine."
    • (Tôi hai cái bóp quả óc chó trong bếp của mình.)
Nghĩa khác:
  • Trong tiếng Pháp, "casse-noix" cũng có thể được dùng để chỉ những người hoặc những vật tính cách mạnh mẽ, khả năng "đập vỡ" những rào cản hoặc khó khăn. Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hơn thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc ẩn dụ.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • "Casse-noix" không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng bạn có thể sử dụng "outil" (công cụ) trong ngữ cảnh nói về dụng cụ.
  • Các từ gần giống khác có thể là "casse" (đập vỡ) hoặc "noix" (quả óc chó).
Cụm từ thành ngữ:
  • Từ "casser" có thể xuất hiện trong nhiều thành ngữ khác nhau, ví dụ như "casser les pieds" (làm phiền ai đó) hoặc "casser la croûte" (ăn nhẹ).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "casse-noix" trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như khi nói về việc chuẩn bị món ăn hoặc trong các buổi tiệc món ăn liên quan đến quả óc chó.
danh từ giống đực (không đổi)
  1. cái bóp quả óc chó
  2. (động vật học) ác là nâu (họ quạ)

Comments and discussion on the word "casse-noix"