Từ "case-by-case" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là "riêng rẽ, tách biệt" hoặc "xem xét từng trường hợp một". Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng mỗi tình huống hoặc trường hợp sẽ được xem xét độc lập, không phải là một cách tổng quát cho tất cả các trường hợp.
Ví dụ sử dụng:
Government policies are often implemented on a case-by-case basis. (Các chính sách của chính phủ thường được thực hiện theo từng trường hợp cụ thể.)
The judge decided to evaluate the appeals on a case-by-case basis. (Thẩm phán quyết định xem xét các đơn kháng cáo theo từng trường hợp cụ thể.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Case: có thể là danh từ chỉ một tình huống hoặc trường hợp (ví dụ: "In this case, we should proceed with caution" - Trong trường hợp này, chúng ta nên thận trọng).
Case-by-case basis: cụm từ này có nghĩa tương tự như "case-by-case", thường được dùng để nhấn mạnh việc xem xét từng trường hợp một cách chi tiết.
Từ gần giống:
Individual: cá nhân, riêng lẻ. Ví dụ: "We should look at each individual case."
Specific: cụ thể. Ví dụ: "This policy applies to specific situations."
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
One size does not fit all: không có giải pháp chung cho tất cả. Câu này có thể được sử dụng khi nói về việc xem xét các trường hợp khác nhau.
Look at the bigger picture: xem xét toàn bộ bối cảnh, mặc dù cụm này không trực tiếp liên quan đến "case-by-case", nhưng nó nhấn mạnh việc cần xem xét từng khía cạnh của một vấn đề.