Characters remaining: 500/500
Translation

case-by-case

Academic
Friendly

Từ "case-by-case" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "riêng rẽ, tách biệt" hoặc "xem xét từng trường hợp một". thường được sử dụng để chỉ ra rằng mỗi tình huống hoặc trường hợp sẽ được xem xét độc lập, không phải một cách tổng quát cho tất cả các trường hợp.

dụ sử dụng:
  1. Government policies are often implemented on a case-by-case basis. (Các chính sách của chính phủ thường được thực hiện theo từng trường hợp cụ thể.)

  2. The judge decided to evaluate the appeals on a case-by-case basis. (Thẩm phán quyết định xem xét các đơn kháng cáo theo từng trường hợp cụ thể.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • In a case-by-case analysis, we can identify unique factors that influence the outcome. (Trong một phân tích từng trường hợp, chúng ta có thể xác định những yếu tố độc đáo ảnh hưởng đến kết quả.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Case: có thể danh từ chỉ một tình huống hoặc trường hợp ( dụ: "In this case, we should proceed with caution" - Trong trường hợp này, chúng ta nên thận trọng).
  • Case-by-case basis: cụm từ này có nghĩa tương tự như "case-by-case", thường được dùng để nhấn mạnh việc xem xét từng trường hợp một cách chi tiết.
Từ gần giống:
  • Individual: cá nhân, riêng lẻ. dụ: "We should look at each individual case."
  • Specific: cụ thể. dụ: "This policy applies to specific situations."
Từ đồng nghĩa:
  • Situation-specific: liên quan đến từng tình huống cụ thể.
  • Tailored: được điều chỉnh cho phù hợp với từng trường hợp.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • One size does not fit all: không giải pháp chung cho tất cả. Câu này có thể được sử dụng khi nói về việc xem xét các trường hợp khác nhau.
  • Look at the bigger picture: xem xét toàn bộ bối cảnh, mặc dù cụm này không trực tiếp liên quan đến "case-by-case", nhưng nhấn mạnh việc cần xem xét từng khía cạnh của một vấn đề.
Adjective
  1. riêng rẽ, tách biệt

Comments and discussion on the word "case-by-case"