Từ "cascade" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la cascade), có nghĩa chính là "thác nước". Tuy nhiên, từ này còn có nhiều nghĩa khác và cách sử dụng phong phú mà bạn nên biết.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Tràng, đợt: Trong ngữ cảnh này, "cascade" có thể chỉ một chuỗi sự kiện, âm thanh hoặc cảm xúc liên tiếp xảy ra. Ví dụ:
Biến thể và từ gần giống:
Cascadeur: Danh từ này chỉ người thực hiện các pha nguy hiểm trong phim (stuntman).
Cascader: Động từ này nghĩa là tạo ra hiệu ứng thác nước, như trong điện học hoặc mạng máy tính.
Từ đồng nghĩa:
Chute: Có nghĩa là "rơi" hoặc "ngã", nhưng cũng có thể chỉ một thác nước nhỏ.
Ruisseau: Nghĩa là "suối", tuy không hoàn toàn giống, nhưng cũng liên quan đến nước.
Thành ngữ và cụm động từ:
"Tomber comme une cascade": Nghĩa là "rơi xuống như thác nước", thường dùng để chỉ một sự việc xảy ra đột ngột và mạnh mẽ.
"Avoir une cascade de problèmes": Nghĩa là "có một loạt vấn đề", chỉ một chuỗi các vấn đề xảy ra liên tiếp.
Ví dụ nâng cao:
"Les idées ont fusé en cascade pendant la réunion." (Các ý tưởng đã xuất hiện liên tiếp trong cuộc họp.)
"La cascade d'événements a bouleversé notre programme." (Chuỗi sự kiện đã làm thay đổi chương trình của chúng tôi.)