Characters remaining: 500/500
Translation

cascade

/kæs'keid/
Academic
Friendly

Từ "cascade" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la cascade), có nghĩa chính là "thác nước". Tuy nhiên, từ này còn nhiều nghĩa khác cách sử dụng phong phú bạn nên biết.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • Cascade (thác nước): Đâynghĩa phổ biến nhất, chỉ hiện tượng nước chảy từ độ cao xuống. Ví dụ:
  2. Nghĩa bóng:

    • Tràng, đợt: Trong ngữ cảnh này, "cascade" có thể chỉ một chuỗi sự kiện, âm thanh hoặc cảm xúc liên tiếp xảy ra. Ví dụ:
  3. Trong lĩnh vực kỹ thuật:

    • Montage en cascade: Trong điện học, thuật ngữ này chỉ cách mắc nối tiếp các thiết bị điện. Ví dụ:
Biến thể từ gần giống:
  • Cascadeur: Danh từ này chỉ người thực hiện các pha nguy hiểm trong phim (stuntman).
  • Cascader: Động từ này nghĩatạo ra hiệu ứng thác nước, như trong điện học hoặc mạng máy tính.
Từ đồng nghĩa:
  • Chute: Có nghĩa là "rơi" hoặc "ngã", nhưng cũng có thể chỉ một thác nước nhỏ.
  • Ruisseau: Nghĩa là "suối", tuy không hoàn toàn giống, nhưng cũng liên quan đến nước.
Thành ngữ cụm động từ:
  • "Tomber comme une cascade": Nghĩa là "rơi xuống như thác nước", thường dùng để chỉ một sự việc xảy ra đột ngột mạnh mẽ.
  • "Avoir une cascade de problèmes": Nghĩa là "có một loạt vấn đề", chỉ một chuỗi các vấn đề xảy ra liên tiếp.
Ví dụ nâng cao:
  • "Les idées ont fusé en cascade pendant la réunion." (Các ý tưởng đã xuất hiện liên tiếp trong cuộc họp.)
  • "La cascade d'événements a bouleversé notre programme." (Chuỗi sự kiện đã làm thay đổi chương trình của chúng tôi.)
danh từ giống cái
  1. thác nước
  2. (nghĩa bóng) tràng; đợt
    • Cascade d'applaudissements
      tràng vỗ tay
    • montage en cascade
      (điện học) cách mắc nối tiếp

Similar Spellings

Words Containing "cascade"

Words Mentioning "cascade"

Comments and discussion on the word "cascade"