Từ "cartel" trong tiếng Anh là một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và chính trị. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ và các điểm cần chú ý.
Giải thích:
Định nghĩa cơ bản:
Cacten (cartel): Là một nhóm các công ty hoặc tổ chức đồng ý hợp tác để kiểm soát thị trường, giảm cạnh tranh và tối đa hóa lợi nhuận. Thường thì các cartel hoạt động trong các ngành công nghiệp như dầu mỏ, dược phẩm, và thực phẩm.
Sự phối hợp hành động chung: Trong lĩnh vực chính trị, từ này cũng có thể chỉ sự hợp tác giữa các nhóm hoặc quốc gia để đạt được một mục tiêu chung.
Sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau: Có thể liên quan đến việc trao đổi tù binh hoặc đạt được thỏa thuận hòa bình.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Syndicate: Một nhóm các cá nhân hoặc tổ chức hợp tác để thực hiện một hoạt động kinh doanh hoặc tội phạm.
Trust: Một tổ chức được thành lập để kiểm soát giá cả và sản xuất hàng hóa trong một lĩnh vực cụ thể.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Price-fixing cartel": Cacten kiểm soát giá cả, thường là bất hợp pháp.
"Oligopoly": Thị trường với rất ít công ty lớn, có thể hình thành cartel.
Cách sử dụng nâng cao:
Lưu ý:
Từ "cartel" thường có nghĩa tiêu cực vì nó liên quan đến việc kiểm soát thị trường và có khả năng dẫn đến hành vi vi phạm luật pháp.
Khi sử dụng trong bối cảnh chính trị, cacten có thể mang ý nghĩa trung tính hơn, tùy thuộc vào ngữ cảnh.