Characters remaining: 500/500
Translation

cartel

/kɑ:'tel/ Cách viết khác : (kartell) /kɑ:'tel/
Academic
Friendly

Từ "cartel" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế chính trị. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ các điểm cần chú ý.

Giải thích:
  1. Định nghĩa cơ bản:
    • Cacten (cartel): một nhóm các công ty hoặc tổ chức đồng ý hợp tác để kiểm soát thị trường, giảm cạnh tranh tối đa hóa lợi nhuận. Thường thì các cartel hoạt động trong các ngành công nghiệp như dầu mỏ, dược phẩm, thực phẩm.
    • Sự phối hợp hành động chung: Trong lĩnh vực chính trị, từ này cũng có thể chỉ sự hợp tác giữa các nhóm hoặc quốc gia để đạt được một mục tiêu chung.
    • Sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau: Có thể liên quan đến việc trao đổi tù binh hoặc đạt được thỏa thuận hòa bình.
dụ sử dụng:
  1. Trong kinh tế:

    • "The oil cartel has been criticized for raising prices too high." (Cacten dầu mỏ đã bị chỉ trích tăng giá quá cao.)
  2. Trong chính trị:

    • "The two countries formed a cartel to negotiate a peace treaty." (Hai quốc gia đã thành lập một cacten để đàm phán hiệp ước hòa bình.)
Các biến thể của từ:
  • Cartelist (danh từ): Người hoặc tổ chức tham gia vào cartel.
  • Cartelization (danh từ): Quá trình hình thành hoặc hoạt động của một cartel.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Syndicate: Một nhóm các cá nhân hoặc tổ chức hợp tác để thực hiện một hoạt động kinh doanh hoặc tội phạm.
  • Trust: Một tổ chức được thành lập để kiểm soát giá cả sản xuất hàng hóa trong một lĩnh vực cụ thể.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Price-fixing cartel": Cacten kiểm soát giá cả, thường bất hợp pháp.
  • "Oligopoly": Thị trường với rất ít công ty lớn, có thể hình thành cartel.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết về kinh tế, người viết có thể sử dụng từ "cartel" để phân tích các vấn đề về cạnh tranh độc quyền:
    • "The impact of cartels on market efficiency is a crucial topic in economic studies." (Tác động của các cartel đến hiệu quả thị trường một chủ đề quan trọng trong nghiên cứu kinh tế.)
Lưu ý:
  • Từ "cartel" thường có nghĩa tiêu cực liên quan đến việc kiểm soát thị trường khả năng dẫn đến hành vi vi phạm luật pháp.
  • Khi sử dụng trong bối cảnh chính trị, cacten có thể mang ý nghĩa trung tính hơn, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
danh từ
  1. (kinh tế) cacten ((cũng) kartell)
  2. sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm chính trị)
  3. sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh...)
  4. việc trao đổi tù binh
  5. thử thách đấu gươm

Similar Spellings

Words Containing "cartel"

Comments and discussion on the word "cartel"