Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
carrelet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • kim mũi bẹt
  • thước kẻ (có mặt cắt hình vuông)
  • (kỹ thuật) giũa vuông con
  • cái vó (để đánh cá nhỏ)
  • lưới đánh chim
  • (động vật học) cá bơn
Related search result for "carrelet"
  • Words contain "carrelet" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
Comments and discussion on the word "carrelet"