Characters remaining: 500/500
Translation

carpet-bomb

/'kɑ:pitbɔm/
Academic
Friendly

Từ "carpet-bomb" một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự. có nghĩa ném bom rải thảm, tức là sử dụng máy bay để thả một số lượng lớn bom lên một khu vực rộng lớn, nhằm tiêu diệt mục tiêu một cách hiệu quả. Hình thức này thường được sử dụng trong các cuộc chiến tranh để gây ra thiệt hại lớn cho kẻ thù.

Giải thích bằng tiếng Việt:
  • Carpet-bomb (động từ): Ném bom rải thảm. Đây chiến thuật quân sự, trong đó một khu vực lớn được tấn công bằng bom, không chỉ nhằm vào mục tiêu cụ thể còn để phá hủy mọi thứ trong khu vực đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: During the war, the enemy forces carpet-bombed the city, causing widespread destruction. (Trong suốt cuộc chiến, lực lượng kẻ thù đã ném bom rải thảm lên thành phố, gây ra sự tàn phá rộng lớn.)

  2. Cách sử dụng nâng cao: The decision to carpet-bomb civilian areas was highly controversial and raised ethical questions about the conduct of war. (Quyết định ném bom rải thảm vào các khu vực dân sự đã gây ra nhiều tranh cãi đặt ra các câu hỏi đạo đức về cách thức tiến hành chiến tranh.)

Biến thể của từ:
  • Carpet bombing (danh từ): Hành động ném bom rải thảm. dụ: The carpet bombing campaign lasted for weeks. (Chiến dịch ném bom rải thảm kéo dài trong nhiều tuần.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Air raid (cuộc không kích): Hành động tấn công bằng không quân, nhưng không nhất thiết phải ném bom rải thảm.
  • Bombard (ném bom): Cũng có nghĩa tấn công bằng bom, nhưng có thể không phải rải thảm.
  • Incendiary bombing (ném bom gây cháy): Một dạng ném bom mục tiêu gây ra hỏa hoạn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To drop a bombshell": Câu này không liên quan trực tiếp đến ném bom, nhưng nghĩa đưa ra thông tin gây sốc.
  • "Bomb someone with questions": Nghĩa đặt rất nhiều câu hỏi cho ai đó một cách liên tục.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "carpet-bomb," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này gắn liền với các hành động quân sự có thể mang tính tiêu cực hoặc gây tranh cãi, đặc biệt khi nói về tác động đến dân thường.

động từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) ném bom rải thảm

Words Containing "carpet-bomb"

Comments and discussion on the word "carpet-bomb"