Characters remaining: 500/500
Translation

carper

/'kɑ:pə/
Academic
Friendly

Từ "carper" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ những người thường xuyên bới móc, xoi mói, hoặc bắt bẻ người khác. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ những ai hay chê bai hoặc chỉ trích một cách không cần thiết.

Giải thích từ "carper":
  • Định nghĩa: "Carper" người thường xuyên phê phán, chỉ trích hoặc bới móc lỗi lầm của người khác, đặc biệt những lỗi nhỏ nhặt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "My boss is such a carper; he never appreciates our hard work."
    • (Sếp của tôi thật một người hay bới móc; ông ấy không bao giờ đánh giá cao công sức của chúng tôi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In meetings, she tends to be a carper, focusing on minor details instead of the bigger picture."
    • (Trong các cuộc họp, ấy thường người hay bắt bẻ, chỉ tập trung vào những chi tiết nhỏ thay vì bức tranh tổng thể.)
Biến thể của từ:
  • Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "carping," dạng gerund (danh động từ) của "carp," có nghĩa chỉ trích hay phê bình.
Từ đồng nghĩa:
  • Nitpicker: Cũng chỉ những người hay bới móc, chú ý đến những chi tiết nhỏ không đáng.
  • Critic: Người phê bình, nhưng không nhất thiết phải chỉ trích một cách tiêu cực như "carper."
Từ gần giống:
  • Faultfinder: Người thường tìm lỗi, có thể không chỉ trích một cách thô thiển nhưng vẫn chú ý đến những sai sót.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Pick at": Nghĩa chỉ trích hoặc bới móc một cách nhỏ nhặt. dụ: "Stop picking at my work; I did my best." (Đừng bới móc công việc của tôi; tôi đã cố gắng hết sức.)
Kết luận:

Từ "carper" một từ tiêu cực để chỉ những người hay chỉ trích hoặc bới móc lỗi của người khác một cách không cần thiết.

danh từ
  1. người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "carper"