Characters remaining: 500/500
Translation

carotin

/'kærətin/ Cách viết khác : (carotene) /'kærəti:n/
Academic
Friendly

Từ "carotin" (hoặc "carotene") trong tiếng Anh một danh từ chỉ một loại sắc tố màu vàng hoặc cam trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt rau củ trái cây. Carotin tiền chất của vitamin A, nghĩa cơ thể chúng ta có thể chuyển đổi carotin thành vitamin A, một chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe mắt hệ miễn dịch.

Định nghĩa:

Carotin (danh từ): một loại sắc tố màu vàng hoặc cam trong thực vật, được biết đến như là tiền chất của vitamin A.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Carotin is found in carrots and sweet potatoes."
    (Carotin trong cà rốt khoai lang.)

  2. Câu sử dụng nâng cao: "Dietary sources of carotin, such as leafy greens and orange fruits, can help improve vision and boost immunity."
    (Các nguồn thực phẩm chứa carotin, như rau xanh trái cây màu cam, có thể giúp cải thiện thị lực tăng cường hệ miễn dịch.)

Các biến thể của từ:
  • Carotenoid: Đây một thuật ngữ rộng hơn để chỉ các sắc tố thực vật bao gồm carotin các hợp chất tương tự khác, vai trò quan trọng trong quang hợp tạo màu sắc cho hoa quả.
  • Beta-carotene: Đây một dạng cụ thể của carotin, loại phổ biến nhất được biết đến nhiều nhất trong thực phẩm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sắc tố (pigment): Cả carotin sắc tố đều liên quan đến màu sắc trong thực vật.
  • Vitamin A: Mặc dù không phải từ đồng nghĩa, vitamin A sản phẩm cơ thể chúng ta có thể sản xuất từ carotin.
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ đặc biệt nào trực tiếp liên quan đến từ "carotin". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sức khỏe dinh dưỡng như: - "Eat your greens": Khuyến khích ăn rau xanh (nơi chứa nhiều carotin). - "An apple a day keeps the doctor away": Một câu nói phổ biến nhấn mạnh lợi ích sức khỏe của việc ăn trái cây, trong đó carotin.

Tóm tắt:

Carotin một sắc tố quan trọng trong thực phẩm, không chỉ mang lại màu sắc hấp dẫn còn cung cấp nhiều lợi ích sức khỏe, đặc biệt liên quan đến vitamin A.

danh từ
  1. carotin

Comments and discussion on the word "carotin"