Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
carnivore
Jump to user comments
tính từ
  • ăn thịt
    • Animal carnivore
      động vật ăn thịt
    • plante carnivore
      cây ăn thịt (sâu bọ)
danh từ giống đực
  • (số nhiều) (động vật học) như carnassiers
  • (số nhiều) (động vật học) phân bộ ăn thịt (sâu bọ cánh cứng)
Comments and discussion on the word "carnivore"