Characters remaining: 500/500
Translation

carnivora

/kɑ:'niəvə:/
Academic
Friendly

Từ "carnivora" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực động vật học, được dịch sang tiếng Việt "bộ ăn thịt". Đây một nhóm động vật chủ yếu sống bằng cách ăn thịt của các sinh vật khác. Các thành viên trong bộ này thường những đặc điểm như răng sắc nhọn móng vuốt mạnh để giúp chúng săn mồi.

Định nghĩa:
  • Carnivora: Danh từ chỉ một bộ động vật ăn thịt, bao gồm nhiều loài như sư tử, hổ, chó, mèo, gấu nhiều loài khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Lions belong to the order Carnivora."
    • (Sư tử thuộc về bộ ăn thịt.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The evolutionary adaptations in the Carnivora order showcase the diverse hunting strategies employed by these predators."
    • (Những thích nghi tiến hóa trong bộ ăn thịt thể hiện những chiến lược săn mồi đa dạng những kẻ săn mồi này sử dụng.)
Biến thể của từ:
  • Carnivore (danh từ): động vật ăn thịt. dụ: "A tiger is a carnivore."
  • Carnivorous (tính từ): tính chất ăn thịt. dụ: "Carnivorous plants trap insects for nutrients."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Predator: Kẻ săn mồi. (Chỉ chung cho các động vật ăn thịt.)
  • Flesh-eater: Động vật ăn thịt, thường dùng để chỉ những loài ăn thịt kích thước lớn hoặc tàn bạo hơn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "carnivora", nhưng có thể bạn sẽ gặp những cụm từ như "top of the food chain" (đứng đầu chuỗi thức ăn) để chỉ những động vật săn mồi lớn nhất, bao gồm cả các thành viên của bộ Carnivora.
Một số câu dụ khác:
  • "Many species in the Carnivora order are endangered due to habitat loss."
  • "The study of carnivorous behavior provides insights into the ecological balance."
Tóm tắt:

Từ "carnivora" chỉ một bộ động vật ăn thịt, bao gồm nhiều loài khác nhau. Biến thể của từ này như "carnivore" "carnivorous" cũng rất phổ biến trong tiếng Anh.

danh từ
  1. (động vật học) bộ ăn thịt

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "carnivora"