Từ "carnivora" trong tiếng Anh là một danh từ thuộc lĩnh vực động vật học, được dịch sang tiếng Việt là "bộ ăn thịt". Đây là một nhóm động vật mà chủ yếu sống bằng cách ăn thịt của các sinh vật khác. Các thành viên trong bộ này thường có những đặc điểm như răng sắc nhọn và móng vuốt mạnh để giúp chúng săn mồi.
Định nghĩa:
Carnivora: Danh từ chỉ một bộ động vật ăn thịt, bao gồm nhiều loài như sư tử, hổ, chó, mèo, gấu và nhiều loài khác.
Ví dụ sử dụng:
"The evolutionary adaptations in the Carnivora order showcase the diverse hunting strategies employed by these predators."
(Những thích nghi tiến hóa trong bộ ăn thịt thể hiện những chiến lược săn mồi đa dạng mà những kẻ săn mồi này sử dụng.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Predator: Kẻ săn mồi. (Chỉ chung cho các động vật ăn thịt.)
Flesh-eater: Động vật ăn thịt, thường dùng để chỉ những loài ăn thịt có kích thước lớn hoặc tàn bạo hơn.
Idioms và Phrasal Verbs:
Không có idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "carnivora", nhưng có thể bạn sẽ gặp những cụm từ như "top of the food chain" (đứng đầu chuỗi thức ăn) để chỉ những động vật săn mồi lớn nhất, bao gồm cả các thành viên của bộ Carnivora.
Một số câu ví dụ khác:
Tóm tắt:
Từ "carnivora" chỉ một bộ động vật ăn thịt, bao gồm nhiều loài khác nhau. Biến thể của từ này như "carnivore" và "carnivorous" cũng rất phổ biến trong tiếng Anh.